Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“⛎” Ý nghĩa: Xà Phu Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Ý nghĩa và mô tả
Xà Phu ⛎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho chòm sao Xà Phu, một trong những chòm sao hoàng đạo. Nó chủ yếu đề cập đến những người sinh từ 29 tháng 11 đến 17 tháng 12. Biểu tượng cảm xúc Ophiuchus đại diện cho sự chữa lành🌿, trí tuệ🧠 và sự biến đổi và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để tượng trưng cho sự phát triển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♐ Nhân Mã, 🐍 rắn, 🌱 mầm

Biểu tượng cảm xúc Ophiuchus | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgười Ophiuchus có khả năng chữa bệnh⛎
ㆍVì tôi là Ophiuchus nên tôi mạnh mẽ trong việc thay đổi⛎
ㆍCó rất nhiều sự phát triển trong mùa Ophiuchus⛎
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:Xà Phu
Tên Apple:Xà Phu
Điểm mã:U+26CE Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♈ cung hoàng đạo
Từ khóa:con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn | Xà Phu
Biểu tượng cảm xúc Ophiuchus | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Xem thêm 10
🐍 rắn Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
Cự Giải Sao chép
Sư Tử Sao chép
Xử Nữ Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Thiên Yết Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛎ الحواء
Azərbaycan ⛎ ilandaşıyan
Български ⛎ зодиакален знак змиеносец
বাংলা ⛎ অফিউচুস
Bosanski ⛎ zmijonosac
Čeština ⛎ hadonoš
Dansk ⛎ slangebæreren
Deutsch ⛎ Schlangenträger
Ελληνικά ⛎ Οφιούχος
English ⛎ Ophiuchus
Español ⛎ Ofiuco
Eesti ⛎ Maokandja
فارسی ⛎ برج حوا
Suomi ⛎ käärmeenkantaja
Filipino ⛎ Ophiuchus
Français ⛎ serpentaire
עברית ⛎ נושא הנחש
हिन्दी ⛎ सर्प
Hrvatski ⛎ astrološki znak zmijonosca
Magyar ⛎ kígyótartó
Bahasa Indonesia ⛎ Ophiuchus
Italiano ⛎ Segno zodiacale dell’Ofiuco
日本語 ⛎ へびつかい座
ქართველი ⛎ გველისმჭერი
Қазақ ⛎ жылан көтеруші белгісі
한국어 ⛎ 뱀주인자리
Kurdî ⛎ Ophiuchus
Lietuvių ⛎ gyvatnešis
Latviešu ⛎ zodiaka zīme Čūsknesis
Bahasa Melayu ⛎ Ophiuchus
ဗမာ ⛎ အော့ဖီယူးကပ်စ်
Bokmål ⛎ Slangebæreren
Nederlands ⛎ slangendrager (sterrenbeeld)
Polski ⛎ Wężownik
پښتو ⛎ اوفیوچوس
Português ⛎ signo de Ofiúco
Română ⛎ zodia Ofiucus
Русский ⛎ знак зодиака Змееносец
سنڌي ⛎ اوفيچس
Slovenčina ⛎ znamenie hadonosa
Slovenščina ⛎ kačenosec
Shqip ⛎ ofiuku
Српски ⛎ змијоноша
Svenska ⛎ Ormbäraren
ภาษาไทย ⛎ กลุ่มดาวคนแบกงู
Türkçe ⛎ Yılancı
Українська ⛎ Змієносець
اردو ⛎ اوفیچس
Tiếng Việt ⛎ Xà Phu
简体中文 ⛎ 蛇夫座
繁體中文 ⛎ 蛇夫座