Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🐲

“🐲” Ý nghĩa: mặt rồng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát

🐲 Ý nghĩa và mô tả
Mặt Rồng 🐲
🐲 tượng trưng cho mặt rồng, chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện huyền thoại 🧙‍♂️, huyền thoại 🗡️ và sự bảo vệ. Rồng được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa và là biểu tượng đặc biệt quan trọng trong nền văn hóa châu Á. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc lòng dũng cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🦖 tyrannosaurus

Biểu tượng cảm xúc rồng | biểu tượng cảm xúc động vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc rồng lớn | biểu tượng cảm xúc rồng mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc rồng bay | biểu tượng cảm xúc mặt rồng
🐲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy sống mạnh mẽ như mặt rồng🐲
ㆍLàm tôi nhớ đến con rồng trong thần thoại🐲
ㆍLòng dũng cảm của bạn thật đáng kinh ngạc🐲
🐲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐲
Tên ngắn:mặt rồng
Tên Apple:đầu rồng
Điểm mã:U+1F432 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐍 động vật bò sát
Từ khóa:khuôn mặt | mặt rồng | rồng | truyện cổ tích
Biểu tượng cảm xúc rồng | biểu tượng cảm xúc động vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc rồng lớn | biểu tượng cảm xúc rồng mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc rồng bay | biểu tượng cảm xúc mặt rồng
Xem thêm 19
👹 mặt quỷ Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧚 tiên Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐉 rồng Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐢 rùa Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🦖 khủng long bạo chúa Sao chép
🧧 bao lì xì Sao chép
🀄 mạt chược rồng đỏ Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
🐲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐲 وجه تنين
Azərbaycan 🐲 əjdaha üzü
Български 🐲 глава на дракон
বাংলা 🐲 ড্রাগনের মুখ
Bosanski 🐲 glava zmaja
Čeština 🐲 hlava draka
Dansk 🐲 dragehoved
Deutsch 🐲 Drachengesicht
Ελληνικά 🐲 πρόσωπο δράκου
English 🐲 dragon face
Español 🐲 cara de dragón
Eesti 🐲 draakoni nägu
فارسی 🐲 صورت اژدها
Suomi 🐲 lohikäärmeen naama
Filipino 🐲 mukha ng dragon
Français 🐲 tête de dragon
עברית 🐲 פני דרקון
हिन्दी 🐲 दैत्य का चेहरा
Hrvatski 🐲 lice zmaja
Magyar 🐲 sárkányfej
Bahasa Indonesia 🐲 wajah naga
Italiano 🐲 testa di drago
日本語 🐲 ドラゴンの顔
ქართველი 🐲 დრაკონის სახე
Қазақ 🐲 айдаһардың беті
한국어 🐲 용 얼굴
Kurdî 🐲 rûyê ejder
Lietuvių 🐲 drakono snukis
Latviešu 🐲 pūķa galva
Bahasa Melayu 🐲 muka naga
ဗမာ 🐲 နဂါးရုပ်
Bokmål 🐲 dragefjes
Nederlands 🐲 drakengezicht
Polski 🐲 głowa smoka
پښتو 🐲 د ډریگن مخ
Português 🐲 rosto de dragão
Română 🐲 față de dragon
Русский 🐲 голова дракона
سنڌي 🐲 ڊريگن جو منهن
Slovenčina 🐲 hlava draka
Slovenščina 🐲 zmajski obraz
Shqip 🐲 fytyrë dragoi
Српски 🐲 лице змаја
Svenska 🐲 drakansikte
ภาษาไทย 🐲 หน้ามังกร
Türkçe 🐲 ejderha yüzü
Українська 🐲 голова дракона
اردو 🐲 ڈریگن کا چہرہ
Tiếng Việt 🐲 mặt rồng
简体中文 🐲 龙头
繁體中文 🐲 龍頭