Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🈹

“🈹” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “giảm giá” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈹 Ý nghĩa và mô tả
Giảm giá 🈹Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'giảm giá' và được dùng để biểu thị rằng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đã giảm. Nó chủ yếu được sử dụng để bán hàng hoặc khuyến mãi, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến giảm giá khác 🎁, phiếu giảm giá 🎟️, ưu đãi giảm giá 🔖, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🎟️ vé, 🔖 gắn thẻ

Biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá
🈹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTất cả các sản phẩm đang được bán. 🈹
ㆍSử dụng phiếu giảm giá. 🈹
ㆍGiảm giá đặc biệt đã được áp dụng. 🈹
🈹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈹
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “giảm giá“
Điểm mã:U+1F239 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“giảm giá” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “giảm giá” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá | biểu tượng cảm xúc giảm giá
Xem thêm 18
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🏷️ nhãn Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả” Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🈹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈹 الزر /خصم/ باليابانية
Azərbaycan 🈹 kvadrat bölmə ideoqramı
Български 🈹 Идеограма „разделяне“ в квадрат
বাংলা 🈹 বর্গাকার বিভক্ত চিত্রলিপি
Bosanski 🈹 Dugme "popust" na jap.
Čeština 🈹 štítek s japonským znakem „sleva“
Dansk 🈹 kvadratisk ideogram for rabat
Deutsch 🈹 Schriftzeichen für „Rabatt“
Ελληνικά 🈹 ιδεόγραμμα έκπτωσης σε τετράγωνο
English 🈹 Japanese “discount” button
Español 🈹 ideograma japonés para "descuento"
Eesti 🈹 jaapani nupp "allahindlus"
فارسی 🈹 دکمۀ «تخفیف» به ژاپنی
Suomi 🈹 alennus-kirjoitusmerkki
Filipino 🈹 Hapones na button para sa salitang "diskuwento"
Français 🈹 bouton réduction en japonais
עברית 🈹 לחצן ״הנחה״ ביפנית
हिन्दी 🈹 जापानी “छूट” बटन
Hrvatski 🈹 tipka s ideogramom "popust"
Magyar 🈹 japán „engedmény” gomb
Bahasa Indonesia 🈹 tombol Jepang "diskon"
Italiano 🈹 ideogramma giapponese di “Sconto”
日本語 🈹 割マーク
ქართველი 🈹 გაყოფის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈹 шаршыдағы «бөлу» иероглифі
한국어 🈹 나눌 할
Kurdî 🈹 parvekirin
Lietuvių 🈹 nuolaidą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈹 ideogramma Atlaide kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈹 butang “diskaun” Jepun
ဗမာ 🈹 ဂျပန်ဘာသာ လျှော့စျေး ခလုတ်
Bokmål 🈹 «rabatt» på japansk
Nederlands 🈹 Japans teken voor ‘korting’
Polski 🈹 japoński przycisk „rabat”
پښتو 🈹 شریکول
Português 🈹 botão japonês de “desconto”
Română 🈹 buton cu semnificația „reducere” în japoneză
Русский 🈹 скидка
سنڌي 🈹 ونڊڻ
Slovenčina 🈹 japonský ideograf Zľava
Slovenščina 🈹 gumb za »popust« v japonščini
Shqip 🈹 butoni «ulje çmimi» në japonisht
Српски 🈹 идеограф „раздвајање“ у квадрату
Svenska 🈹 japansk ”rabatt”-knapp
ภาษาไทย 🈹 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ส่วนลด”
Türkçe 🈹 Japonca "indirim" düğmesi
Українська 🈹 кнопка "знижка" японською
اردو 🈹 اشتراک کرنے کے لئے
Tiếng Việt 🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá”
简体中文 🈹 日文的“打折”按钮
繁體中文 🈹 割