Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🈲

“🈲” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “bị cấm” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈲 Ý nghĩa và mô tả
Bị cấm 🈲 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập không được phép. Nó chủ yếu được sử dụng để báo hiệu các biển cảnh báo hoặc khu vực cấm, cùng với các biển cấm 🚫, cảnh báo ⚠️, nội quy 📜, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 📜 quy tắc

Biểu tượng cảm xúc bị cấm | Biểu tượng cảm xúc ký hiệu bị cấm | Biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | Biểu tượng cảm xúc bị cấm | Biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | Biểu tượng cảm xúc biểu tượng bị cấm
🈲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhu vực này là ngoài giới hạn. 🈲
ㆍĐây là một hoạt động bị cấm. 🈲
ㆍKhu vực này bị cấm. 🈲
🈲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈲
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “bị cấm”
Điểm mã:U+1F232 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“bị cấm” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bị cấm” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc bị cấm | Biểu tượng cảm xúc ký hiệu bị cấm | Biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | Biểu tượng cảm xúc bị cấm | Biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | Biểu tượng cảm xúc biểu tượng bị cấm
Xem thêm 18
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
🙅‍♀️ người phụ nữ ra hiệu phản đối Sao chép
🙅‍♂️ người đàn ông ra hiệu phản đối Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
cấm vào Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🈲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈲 الزر /ممنوع/ باليابانية
Azərbaycan 🈲 kvadrat qadağa ideoqramı
Български 🈲 Идеограма „забранявам“ в квадрат
বাংলা 🈲 বর্গাকার নিষিদ্ধ চিত্রলিপি
Bosanski 🈲 Dugme "zabranjeno" na jap.
Čeština 🈲 štítek s japonským znakem „zákaz“
Dansk 🈲 kvadratisk ideogram for forbud
Deutsch 🈲 Schriftzeichen für „verbieten“
Ελληνικά 🈲 ιδεόγραμμα απαγόρευσης σε τετράγωνο
English 🈲 Japanese “prohibited” button
Español 🈲 ideograma japonés para "prohibido"
Eesti 🈲 jaapani nupp "keelatud"
فارسی 🈲 دکمۀ «ممنوع» به ژاپنی
Suomi 🈲 kielletty-kirjoitusmerkki
Filipino 🈲 nakaparisukat na ideograph ng pagbabawal
Français 🈲 bouton interdit en japonais
עברית 🈲 לחצן ״אסור״ ביפנית
हिन्दी 🈲 जापानी “निषेध” बटन
Hrvatski 🈲 tipka s ideogramom "zabranjeno"
Magyar 🈲 japán „tiltott” gomb
Bahasa Indonesia 🈲 tombol Jepang "dilarang"
Italiano 🈲 ideogramma giapponese di “Proibito”
日本語 🈲 禁マーク
ქართველი 🈲 აკრძალვის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈲 шаршыдағы «тыйым салу» иероглифі
한국어 🈲 금할 금
Kurdî 🈲 qedexekirî
Lietuvių 🈲 draudimą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈲 ideogramma Aizliegt kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈲 butang “dilarang” Jepun
ဗမာ 🈲 ဂျပန်ဘာသာ တားမြစ်ချက် ခလုတ်
Bokmål 🈲 «forbudt» på japansk
Nederlands 🈲 Japans teken voor ‘verboden’
Polski 🈲 japoński przycisk „zabronione”
پښتو 🈲 منع شوی
Português 🈲 botão japonês de “proibido”
Română 🈲 buton cu semnificația „interzis” în japoneză
Русский 🈲 запрет
سنڌي 🈲 منع ٿيل
Slovenčina 🈲 japonský ideograf Zákaz
Slovenščina 🈲 gumb za »prepovedano« v japonščini
Shqip 🈲 butoni «ndaluar» në japonisht
Српски 🈲 идеограф „забрањено“ у квадрату
Svenska 🈲 japansk ”förbjudet”-knapp
ภาษาไทย 🈲 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ห้าม”
Türkçe 🈲 Japonca "yasak" düğmesi
Українська 🈲 кнопка "заборонено" японською
اردو 🈲 ممنوعہ
Tiếng Việt 🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm”
简体中文 🈲 日文的“禁止”按钮
繁體中文 🈲 禁