Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏬

“🏬” Ý nghĩa: cửa hàng bách hóa Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏬 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của cửa hàng bách hóa🏬
🏬 đại diện cho một cửa hàng bách hóa và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến mua sắm🛍️, các sản phẩm khác nhau🏬 và mua hàng🎁. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến các trung tâm mua sắm lớn hoặc những nơi bán nhiều loại sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đi mua sắm🛒 hoặc ghé thăm các cửa hàng lớn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛍️ túi mua sắm, 🎁 quà tặng, 🛒 giỏ hàng

Biểu tượng cảm xúc cửa hàng bách hóa | biểu tượng cảm xúc mua sắm | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến cửa hàng bách hóa🏬 và mua quần áo mới.
ㆍTôi sẽ đến cửa hàng bách hóa🏬 cuối tuần này.
ㆍTôi thích mua sắm ở cửa hàng bách hóa🏬.
🏬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏬
Tên ngắn:cửa hàng bách hóa
Tên Apple:cửa hàng bách hóa
Điểm mã:U+1F3EC Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:cửa hàng | cửa hàng bách hóa
Biểu tượng cảm xúc cửa hàng bách hóa | biểu tượng cảm xúc mua sắm | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 13
🏦 ngân hàng Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
👕 áo phông Sao chép
👗 váy Sao chép
👛 Sao chép
👜 túi xách Sao chép
👝 túi cắp nách Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
🏬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏬 متجر شامل
Azərbaycan 🏬 univermaq
Български 🏬 универсален магазин
বাংলা 🏬 ডিপার্টমমেন্ট স্টোর
Bosanski 🏬 robna kuća
Čeština 🏬 obchodní dům
Dansk 🏬 stormagasin
Deutsch 🏬 Kaufhaus
Ελληνικά 🏬 πολυκατάστημα
English 🏬 department store
Español 🏬 grandes almacenes
Eesti 🏬 kaubamaja
فارسی 🏬 فروشگاه بزرگ
Suomi 🏬 tavaratalo
Filipino 🏬 department store
Français 🏬 grand magasin
עברית 🏬 כלבו
हिन्दी 🏬 किराना दुकान
Hrvatski 🏬 robna kuća
Magyar 🏬 áruház
Bahasa Indonesia 🏬 toserba
Italiano 🏬 grande magazzino
日本語 🏬 デパート
ქართველი 🏬 სავაჭრო ცენტრი
Қазақ 🏬 әмбебап дүкен
한국어 🏬 백화점
Kurdî 🏬 firoşgeh
Lietuvių 🏬 prekybos centras
Latviešu 🏬 tirdzniecības centrs
Bahasa Melayu 🏬 gedung serbaneka
ဗမာ 🏬 စတိုးဆိုင်ကြီး
Bokmål 🏬 kjøpesenter
Nederlands 🏬 warenhuis
Polski 🏬 dom towarowy
پښتو 🏬 د څانګې پلورنځی
Português 🏬 loja de departamentos
Română 🏬 magazin universal
Русский 🏬 универмаг
سنڌي 🏬 ڊپارٽمينٽ اسٽور
Slovenčina 🏬 obchodný dom
Slovenščina 🏬 veleblagovnica
Shqip 🏬 dyqan me shumë njësi
Српски 🏬 робна кућа
Svenska 🏬 varuhus
ภาษาไทย 🏬 ห้างสรรพสินค้า
Türkçe 🏬 çok katlı mağaza
Українська 🏬 універмаг
اردو 🏬 دکان
Tiếng Việt 🏬 cửa hàng bách hóa
简体中文 🏬 商场
繁體中文 🏬 百貨公司