Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🈶

“🈶” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈶 Ý nghĩa và mô tả
Đã trả tiền 🈶Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đã trả tiền' và được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ phải trả tiền. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo các dịch vụ hoặc sản phẩm phải trả phí và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến chi phí khác 💳, tiền 💸, bảng giá 🏷️, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 🏷️ thẻ giá

Là biểu tượng cảm xúc | là biểu tượng cảm xúc | có biểu tượng cảm xúc | sở hữu biểu tượng cảm xúc | là biểu tượng cảm xúc | có biểu tượng cảm xúc
🈶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDịch vụ này được trả tiền. 🈶
ㆍChỉ dành cho thành viên trả phí. 🈶
ㆍCó tính phí. 🈶
🈶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🈶
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “không miễn phí”
Điểm mã:U+1F236 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“không miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” | Tiếng Nhật
Là biểu tượng cảm xúc | là biểu tượng cảm xúc | có biểu tượng cảm xúc | sở hữu biểu tượng cảm xúc | là biểu tượng cảm xúc | có biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 18
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🙇‍♀️ người phụ nữ cúi đầu Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🛍️ túi mua sắm Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🈶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈶 الزر /غير مجاني/ باليابانية
Azərbaycan 🈶 yapon "pulsuz deyil" düyməsi
Български 🈶 Идеограма „съществувам“ в квадрат
বাংলা 🈶 বর্গাকার বিদ্যমান চিত্রলিপি
Bosanski 🈶 Dugme "nije besplatno" na jap.
Čeština 🈶 štítek s japonským znakem „není zdarma“
Dansk 🈶 kvadratisk ideogram for ikke gratis
Deutsch 🈶 Schriftzeichen für „nicht gratis“
Ελληνικά 🈶 ιδεόγραμμα επί πληρωμή σε τετράγωνο
English 🈶 Japanese “not free of charge” button
Español 🈶 ideograma japonés para "de pago"
Eesti 🈶 jaapani nupp "pole tasuta"
فارسی 🈶 دکمهٔ غیرمجانی به ژاپنی
Suomi 🈶 maksullinen-kirjainmerkki
Filipino 🈶 Hapones na button na nagsasabing "hindi ito libre"
Français 🈶 bouton pas gratuit en japonais
עברית 🈶 לחצן ״לא בחינם״ ביפנית
हिन्दी 🈶 जापानी “मुफ़्त नहीं” बटन
Hrvatski 🈶 tipka s ideogramom "nije besplatno"
Magyar 🈶 japán „nem ingyenes” gomb
Bahasa Indonesia 🈶 tombol Jepang "tidak gratis"
Italiano 🈶 ideogramma giapponese di “A pagamento”
日本語 🈶 有マーク
ქართველი 🈶 არსებობის იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈶 шаршыдағы «болмыс» иероглифі
한국어 🈶 있을 유
Kurdî 🈶 Dibe ku hebe
Lietuvių 🈶 ne nemokamą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈶 ideogramma Būt kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈶 butang “bukan percuma” Jepun
ဗမာ 🈶 ဂျပန်ဘာသာ အခမဲ့ မဟုတ်ပါ ခလုတ်
Bokmål 🈶 «ikke gratis» på japansk
Nederlands 🈶 Japans teken voor ‘niet gratis’
Polski 🈶 japoński przycisk „płatne”
پښتو 🈶 کیدای شي شتون ولري
Português 🈶 botão japonês de “não gratuito”
Română 🈶 buton cu semnificația „contra cost” japoneză
Русский 🈶 платно
سنڌي 🈶 ٿي سگهي ٿو
Slovenčina 🈶 japonský ideograf Nie je zadarmo
Slovenščina 🈶 gumb za »ni brezplačno« v japonščini
Shqip 🈶 butoni «jo falas» në japonisht
Српски 🈶 идеограф „постоји“ у квадрату
Svenska 🈶 japansk ”inte gratis”-knapp
ภาษาไทย 🈶 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “คิดค่าใช้จ่าย”
Türkçe 🈶 Japonca "ücretsiz değil" düğmesi
Українська 🈶 кнопка "не безкоштовно" японською
اردو 🈶 ہو سکتا ہے۔
Tiếng Việt 🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
简体中文 🈶 日文的“收费”按钮
繁體中文 🈶 有