Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧼

“🧼” Ý nghĩa: xà phòng Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧼 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc xà phòng 🧼
🧼 đại diện cho xà phòng và chủ yếu tượng trưng cho việc rửa tay🖐️ và sự sạch sẽ🧽. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh cá nhân, giặt giũ🧺, tắm rửa🛀, v.v. và thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự sạch sẽ. Nó cũng được dùng để diễn tả thói quen rửa tay kỹ lưỡng hoặc để chỉ lối sống vệ sinh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚿 vòi hoa sen, 🧴 chai kem dưỡng da, 🛁 bồn tắm

Biểu tượng cảm xúc xà phòng | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc tắm
🧼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần 🧼 xà phòng để rửa tay
🧼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧼
Tên ngắn:xà phòng
Tên Apple:xà phòng
Điểm mã:U+1F9FC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng | xà phòng bánh | xát xà phòng
Biểu tượng cảm xúc xà phòng | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc tắm
Xem thêm 14
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🧫 đĩa petri Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
🧹 cây chổi Sao chép
🧺 cái giỏ Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
🫧 bong bóng Sao chép
🚾 WC Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧼 صابون
Azərbaycan 🧼 sabun
Български 🧼 сапун
বাংলা 🧼 সাবান
Bosanski 🧼 sapun
Čeština 🧼 mýdlo
Dansk 🧼 sæbe
Deutsch 🧼 Seife
Ελληνικά 🧼 σαπούνι
English 🧼 soap
Español 🧼 jabón
Eesti 🧼 seep
فارسی 🧼 صابون
Suomi 🧼 saippua
Filipino 🧼 sabon
Français 🧼 savon
עברית 🧼 סבון
हिन्दी 🧼 साबुन
Hrvatski 🧼 sapun
Magyar 🧼 szappan
Bahasa Indonesia 🧼 sabun
Italiano 🧼 sapone
日本語 🧼 石けん
ქართველი 🧼 საპონი
Қазақ 🧼 сабын
한국어 🧼 비누
Kurdî 🧼 sabûn
Lietuvių 🧼 muilas
Latviešu 🧼 ziepes
Bahasa Melayu 🧼 sabun
ဗမာ 🧼 ဆပ်ပြာ
Bokmål 🧼 såpe
Nederlands 🧼 zeep
Polski 🧼 mydło
پښتو 🧼 صابون
Português 🧼 sabonete
Română 🧼 săpun
Русский 🧼 мыло
سنڌي 🧼 صابڻ
Slovenčina 🧼 mydlo
Slovenščina 🧼 milo
Shqip 🧼 sapun
Српски 🧼 сапун
Svenska 🧼 tvål
ภาษาไทย 🧼 สบู่
Türkçe 🧼 sabun
Українська 🧼 мило
اردو 🧼 صابن
Tiếng Việt 🧼 xà phòng
简体中文 🧼 皂
繁體中文 🧼 肥皂