Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“✨” Ý nghĩa: ánh lấp lánh Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao lấp lánh ✨Biểu tượng cảm xúc ngôi sao lấp lánh tượng trưng cho những ngôi sao nhỏ tỏa sáng, tượng trưng cho sự lấp lánh🌟 hoặc sự quyến rũ💖. Nó thường được sử dụng để thể hiện niềm vui hoặc những khoảnh khắc đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao lấp lánh, 🎉 chúc mừng, 💖 quyến rũ

Biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc ngây ngất | biểu tượng cảm xúc tỏa sáng
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNụ cười của bạn thực sự tỏa sáng✨
ㆍNó luôn tỏa sáng vào những ngày đặc biệt✨
ㆍTôi cảm thấy thật tuyệt khi nhìn thấy những ngôi sao lấp lánh✨
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:ánh lấp lánh
Tên Apple:lấp lánh
Điểm mã:U+2728 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:ánh lấp lánh | lấp lánh | ngôi sao
Biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc lấp lánh | biểu tượng cảm xúc ngây ngất | biểu tượng cảm xúc tỏa sáng
Xem thêm 17
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💥 va chạm Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🦋 bướm Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎆 pháo hoa Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✨ ومضات
Azərbaycan ✨ qığılcımlar
Български ✨ звездички
বাংলা ✨ দ্যুতি
Bosanski ✨ iskrice
Čeština ✨ jiskry
Dansk ✨ stjerner
Deutsch ✨ funkelnde Sterne
Ελληνικά ✨ αστράκια
English ✨ sparkles
Español ✨ chispas
Eesti ✨ sädemed
فارسی ✨ درخشش
Suomi ✨ säihke
Filipino ✨ kumikinang
Français ✨ étincelles
עברית ✨ נצנוץ
हिन्दी ✨ चमकदार तारे
Hrvatski ✨ iskre
Magyar ✨ szikrák
Bahasa Indonesia ✨ berkilau
Italiano ✨ stelline
日本語 ✨ きらきら
ქართველი ✨ ნაპერწკლები
Қазақ ✨ ұшқындар
한국어 ✨ 블링블링
Kurdî ✨ Bling bling
Lietuvių ✨ kibirkštėlės
Latviešu ✨ zibšņi
Bahasa Melayu ✨ berkilauan
ဗမာ ✨ မီးပွင့်များ
Bokmål ✨ stjerner
Nederlands ✨ sterretjes
Polski ✨ gwiazdki
پښتو ✨ Bling bling
Português ✨ brilhos
Română ✨ steluțe
Русский ✨ блестки
سنڌي ✨ بلنگ بلنگ
Slovenčina ✨ iskry
Slovenščina ✨ iskrice
Shqip ✨ xixëllima
Српски ✨ искре
Svenska ✨ gnistrande stjärnor
ภาษาไทย ✨ ประกายวิบวับ
Türkçe ✨ parıltılar
Українська ✨ блискітки
اردو ✨ بلنگ بلنگ
Tiếng Việt ✨ ánh lấp lánh
简体中文 ✨ 闪亮
繁體中文 ✨ 閃爍