Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🛁

“🛁” Ý nghĩa: bồn tắm Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🛁 Ý nghĩa và mô tả
Bồn tắm 🛁
🛁 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho bồn tắm và chủ yếu tượng trưng cho việc tắm🛀 và thư giãn🌙. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện việc tắm rửa cơ thể và tâm trí của bạn sau một ngày dài hoặc để tượng trưng cho một ngày đi spa🧖‍♀️. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh việc giảm căng thẳng thông qua thư giãn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛀 người tắm, 🚿 vòi hoa sen, 🧼 xà phòng

Biểu tượng cảm xúc bồn tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc giặt
🛁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần phải đến 🛁 tối nay và nghỉ ngơi một chút.
🛁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛁
Tên ngắn:bồn tắm
Điểm mã:U+1F6C1 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:bồn tắm | tắm
Biểu tượng cảm xúc bồn tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc giặt
Xem thêm 13
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
🚾 WC Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
🛁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛁 حوض استحمام
Azərbaycan 🛁 vanna
Български 🛁 вана
বাংলা 🛁 বাথটব
Bosanski 🛁 kada
Čeština 🛁 vana
Dansk 🛁 badekar
Deutsch 🛁 Badewanne
Ελληνικά 🛁 μπανιέρα
English 🛁 bathtub
Español 🛁 bañera
Eesti 🛁 vann
فارسی 🛁 وان حمام
Suomi 🛁 kylpyamme
Filipino 🛁 bathtub
Français 🛁 baignoire
עברית 🛁 אמבטיה
हिन्दी 🛁 बाथ टब
Hrvatski 🛁 kada
Magyar 🛁 fürdőkád
Bahasa Indonesia 🛁 bathtub
Italiano 🛁 vasca
日本語 🛁 バスタブ
ქართველი 🛁 აბაზანა
Қазақ 🛁 ванна
한국어 🛁 욕조
Kurdî 🛁 teşta serşo
Lietuvių 🛁 vonia
Latviešu 🛁 vanna
Bahasa Melayu 🛁 tab mandi
ဗမာ 🛁 ရေချိုးကန်
Bokmål 🛁 badekar
Nederlands 🛁 badkuip
Polski 🛁 wanna
پښتو 🛁 نل
Português 🛁 banheira
Română 🛁 cadă
Русский 🛁 ванна
سنڌي 🛁 ٽب
Slovenčina 🛁 vaňa
Slovenščina 🛁 kad
Shqip 🛁 vaskë
Српски 🛁 када
Svenska 🛁 badkar
ภาษาไทย 🛁 อ่างอาบน้ำ
Türkçe 🛁 banyo küveti
Українська 🛁 ванна
اردو 🛁 ٹب
Tiếng Việt 🛁 bồn tắm
简体中文 🛁 浴缸
繁體中文 🛁 澡盆