Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧴

“🧴” Ý nghĩa: chai sữa dưỡng da Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧴 Ý nghĩa và mô tả
Chai kem dưỡng da 🧴
🧴 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho chai kem dưỡng da và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc da💆‍♀️. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện độ ẩm cho da💧, quy trình chăm sóc da, vệ sinh cá nhân🧼, v.v. hoặc khi sử dụng và giới thiệu các sản phẩm làm đẹp. Nó còn thể hiện quá trình chăm sóc sau khi rửa tay hoặc rửa mặt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 💧 giọt nước, 💆‍♀️ người đang mát xa

Biểu tượng cảm xúc kem dưỡng da | biểu tượng cảm xúc mỹ phẩm | biểu tượng cảm xúc chăm sóc da | biểu tượng cảm xúc kem | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sức khỏe
🧴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLotion rất cần thiết cho việc chăm sóc da
🧴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧴
Tên ngắn:chai sữa dưỡng da
Tên Apple:lọ dung dịch
Điểm mã:U+1F9F4 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:chai sữa dưỡng da | dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da
Biểu tượng cảm xúc kem dưỡng da | biểu tượng cảm xúc mỹ phẩm | biểu tượng cảm xúc chăm sóc da | biểu tượng cảm xúc kem | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sức khỏe
Xem thêm 11
😎 mặt cười đeo kính Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
🦶 bàn chân Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧴 زجاجة غسول
Azərbaycan 🧴 losyon şüşəsi
Български 🧴 бутилка с лосион
বাংলা 🧴 লোশন বোতল
Bosanski 🧴 losion
Čeština 🧴 láhev na kosmetiku
Dansk 🧴 bodylotion
Deutsch 🧴 Creme
Ελληνικά 🧴 μπουκάλι λοσιόν
English 🧴 lotion bottle
Español 🧴 bote de crema
Eesti 🧴 emulsioonipudel
فارسی 🧴 بطری لوسیون
Suomi 🧴 hoitoainepullo
Filipino 🧴 bote ng losyon
Français 🧴 bouteille de lotion
עברית 🧴 קרם לחות
हिन्दी 🧴 लोशन की बोतल
Hrvatski 🧴 bočica losiona
Magyar 🧴 krémes flakon
Bahasa Indonesia 🧴 botol losion
Italiano 🧴 flacone
日本語 🧴 ローション
ქართველი 🧴 ლოსიონის ბოთლი
Қазақ 🧴 лосьон құтысы
한국어 🧴 로션
Kurdî 🧴 Merhem
Lietuvių 🧴 losjono buteliukas
Latviešu 🧴 losjona pudele
Bahasa Melayu 🧴 botol losyen
ဗမာ 🧴 လိမ်းဆေးဘူး
Bokmål 🧴 lotionflaske
Nederlands 🧴 lotionfles
Polski 🧴 butelka z płynem
پښتو 🧴 لوشن
Português 🧴 frasco de loção
Română 🧴 flacon de loțiune
Русский 🧴 бутылка лосьона
سنڌي 🧴 لوشن
Slovenčina 🧴 vodička
Slovenščina 🧴 steklenička losjona
Shqip 🧴 shishe solucioni
Српски 🧴 боца за лосион
Svenska 🧴 lotionflaska
ภาษาไทย 🧴 ขวดโลชั่น
Türkçe 🧴 losyon şişesi
Українська 🧴 лосьйон
اردو 🧴 لوشن
Tiếng Việt 🧴 chai sữa dưỡng da
简体中文 🧴 乳液瓶
繁體中文 🧴 乳液瓶