🚿
“🚿” Ý nghĩa: vòi hoa sen Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🚿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc vòi hoa sen 🚿
🚿 tượng trưng cho một cơn mưa rào. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như tắm🛁, vệ sinh🧼 và sạch sẽ🧴. Nó còn tượng trưng cho việc gột rửa đi những mệt mỏi trong ngày.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛁 bồn tắm, 🧼 xà phòng, 🧴 kem dưỡng da
🚿 tượng trưng cho một cơn mưa rào. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như tắm🛁, vệ sinh🧼 và sạch sẽ🧴. Nó còn tượng trưng cho việc gột rửa đi những mệt mỏi trong ngày.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛁 bồn tắm, 🧼 xà phòng, 🧴 kem dưỡng da
Biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc giặt
🚿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã tắm xong 🚿
ㆍTôi đã tắm vào buổi sáng 🚿
ㆍTôi tắm khi tôi mệt 🚿
ㆍTôi đã tắm vào buổi sáng 🚿
ㆍTôi tắm khi tôi mệt 🚿
🚿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚿 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🚿 |
| Tên ngắn: | vòi hoa sen |
| Tên Apple: | vòi sen |
| Điểm mã: | U+1F6BF Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
| Từ khóa: | nước | vòi hoa sen |
| Biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc giặt |
Xem thêm 14
🚿 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🚿 دوش |
| Azərbaycan | 🚿 duş |
| Български | 🚿 душ |
| বাংলা | 🚿 শাওয়ার |
| Bosanski | 🚿 tuš |
| Čeština | 🚿 sprcha |
| Dansk | 🚿 brusebad |
| Deutsch | 🚿 Dusche |
| Ελληνικά | 🚿 ντους |
| English | 🚿 shower |
| Español | 🚿 ducha |
| Eesti | 🚿 dušš |
| فارسی | 🚿 دوش |
| Suomi | 🚿 suihku |
| Filipino | 🚿 shower |
| Français | 🚿 douche |
| עברית | 🚿 מקלחת |
| हिन्दी | 🚿 स्नान |
| Hrvatski | 🚿 tuš |
| Magyar | 🚿 zuhanyzó |
| Bahasa Indonesia | 🚿 shower |
| Italiano | 🚿 doccia |
| 日本語 | 🚿 シャワー |
| ქართველი | 🚿 შხაპი |
| Қазақ | 🚿 душ |
| 한국어 | 🚿 샤워 |
| Kurdî | 🚿 baran |
| Lietuvių | 🚿 dušas |
| Latviešu | 🚿 duša |
| Bahasa Melayu | 🚿 pancuran |
| ဗမာ | 🚿 ရေပန်း |
| Bokmål | 🚿 dusj |
| Nederlands | 🚿 douche |
| Polski | 🚿 prysznic |
| پښتو | 🚿 شاور |
| Português | 🚿 chuveiro |
| Română | 🚿 duș |
| Русский | 🚿 душ |
| سنڌي | 🚿 شاور |
| Slovenčina | 🚿 sprcha |
| Slovenščina | 🚿 tuš |
| Shqip | 🚿 dush |
| Српски | 🚿 туш |
| Svenska | 🚿 dusch |
| ภาษาไทย | 🚿 ฝักบัว |
| Türkçe | 🚿 duş |
| Українська | 🚿 душ |
| اردو | 🚿 شاور |
| Tiếng Việt | 🚿 vòi hoa sen |
| 简体中文 | 🚿 淋浴 |
| 繁體中文 | 🚿 淋浴 |













