Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🥾

“🥾” Ý nghĩa: giày leo núi Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🥾 Ý nghĩa và mô tả
Giày đi bộ đường dài 🥾Giày đi bộ đường dài chủ yếu đề cập đến những đôi giày chắc chắn được mang cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc leo núi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự phiêu lưu🚵, khám phá🏞️, hoạt động ngoài trời🏕️ và tận hưởng thiên nhiên. Nó thường được sử dụng khi leo núi hoặc khám phá thiên nhiên cùng bạn bè.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏕️ Cắm trại, 🚵 Đạp xe leo núi, 🌲 Cây

Biểu tượng cảm xúc giày đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc ngoài trời | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc giày leo núi
🥾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này chúng ta hãy đi leo núi nhé! 🥾
ㆍHãy mang giày đi bộ đường dài của chúng tôi và khám phá thiên nhiên!
ㆍBạn có thể giới thiệu một số đôi giày đi bộ đường dài tốt không? 🥾
🥾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥾
Tên ngắn:giày leo núi
Tên Apple:giày đi bộ đường dài
Điểm mã:U+1F97E Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:cắm trại | đi bộ đường dài | du lịch bụi | giày leo núi | giày ống
Biểu tượng cảm xúc giày đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc ngoài trời | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc giày leo núi
Xem thêm 10
🦶 bàn chân Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🩰 giày múa balê Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥾 حذاء لرحلات المشي
Azərbaycan 🥾 gəzinti botinkası
Български 🥾 туристическа обувка
বাংলা 🥾 পর্বতারহণের জুতো
Bosanski 🥾 gojzerica
Čeština 🥾 pohorka
Dansk 🥾 vandrestøvle
Deutsch 🥾 Wanderstiefel
Ελληνικά 🥾 μπότα ορειβασίας
English 🥾 hiking boot
Español 🥾 bota de senderismo
Eesti 🥾 matkasaabas
فارسی 🥾 چکمه راه‌پیمایی
Suomi 🥾 vaelluskenkä
Filipino 🥾 pang-hiking na bota
Français 🥾 chaussure de randonnée
עברית 🥾 נעלי הליכה
हिन्दी 🥾 हाइकिंग बूट
Hrvatski 🥾 gojzerica
Magyar 🥾 túrabakancs
Bahasa Indonesia 🥾 sepatu boot untuk mendaki
Italiano 🥾 stivale da trekking
日本語 🥾 ハイキングシューズ
ქართველი 🥾 ბათინკი
Қазақ 🥾 туристік аяқкиім
한국어 🥾 등산화
Kurdî 🥾 pêlavên meşê
Lietuvių 🥾 žygio batai
Latviešu 🥾 pārgājienu zābaks
Bahasa Melayu 🥾 but kembara
ဗမာ 🥾 တောစီး ဘွတ်ဖိနပ်
Bokmål 🥾 turstøvel
Nederlands 🥾 wandelschoen
Polski 🥾 but turystyczny
پښتو 🥾 د پیدل سفر بوټان
Português 🥾 bota de trekking
Română 🥾 bocanc
Русский 🥾 треккинговый ботинок
سنڌي 🥾 جابلو بوٽ
Slovenčina 🥾 pohorka
Slovenščina 🥾 pohodniški čevelj
Shqip 🥾 këpucë ekskursioni
Српски 🥾 ципела за планинарење
Svenska 🥾 vandringskänga
ภาษาไทย 🥾 รองเท้าปีนเขา
Türkçe 🥾 yürüyüş botu
Українська 🥾 похідні черевики
اردو 🥾 پیدل سفر کے جوتے
Tiếng Việt 🥾 giày leo núi
简体中文 🥾 登山鞋
繁體中文 🥾 登山靴