Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🥿

“🥿” Ý nghĩa: giày bệt Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🥿 Ý nghĩa và mô tả
Giày bệt 🥿Giày đế bằng là những đôi giày thoải mái, có gót thấp hoặc không có gót. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi sự thoải mái là quan trọng trong các chuyến đi chơi hàng ngày👗, đi dạo đơn giản🚶‍♀️, mua sắm🛍️, v.v. Chúng thường được mô tả là những đôi giày thoải mái nhưng đầy phong cách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👗 váy, 🛍️ túi mua sắm, 🚶‍♀️ đi bộ

Biểu tượng cảm xúc giày đế bằng | biểu tượng cảm xúc giày nữ | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày thoải mái | biểu tượng cảm xúc thông thường
🥿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi sẽ đi dạo nhẹ nhàng với giày bệt 🥿
ㆍGiày bệt là lựa chọn tốt nhất khi mua sắm!
ㆍBạn cần một đôi giày bệt thoải mái 🥿
🥿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥿
Tên ngắn:giày bệt
Tên Apple:giày bệt
Điểm mã:U+1F97F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:giày bệt | giày búp bê | giày đi trong nhà | giày lười
Biểu tượng cảm xúc giày đế bằng | biểu tượng cảm xúc giày nữ | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày thoải mái | biểu tượng cảm xúc thông thường
Xem thêm 12
🦶 bàn chân Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🧥 áo khoác Sao chép
🩰 giày múa balê Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥿 حذاء نسائي بدون كعب
Azərbaycan 🥿 yastı ayaqqabı
Български 🥿 обувка без ток
বাংলা 🥿 ফ্ল্যাট জুতো
Bosanski 🥿 baletanka
Čeština 🥿 střevíček bez podpatku
Dansk 🥿 flad sko
Deutsch 🥿 flacher Schuh
Ελληνικά 🥿 ίσιο παπούτσι
English 🥿 flat shoe
Español 🥿 bailarina
Eesti 🥿 madal king
فارسی 🥿 کفش بی‌پاشنه
Suomi 🥿 balleriina
Filipino 🥿 flat na sapatos
Français 🥿 chaussure plate
עברית 🥿 נעל שטוחה
हिन्दी 🥿 फ़्लैट जूती
Hrvatski 🥿 balerinka
Magyar 🥿 lapos sarkú cipő
Bahasa Indonesia 🥿 sepatu flat
Italiano 🥿 ballerina
日本語 🥿 フラットシューズ
ქართველი 🥿 უქუსლო ფეხსაცმელი
Қазақ 🥿 жайпақ туфли
한국어 🥿 플랫 슈즈
Kurdî 🥿 pêlavên daîre
Lietuvių 🥿 lygiapadis batelis
Latviešu 🥿 baleta kurpe
Bahasa Melayu 🥿 kasut rata
ဗမာ 🥿 ဒေါက်မပါ ရှူးဖိနပ်
Bokmål 🥿 pumps
Nederlands 🥿 platte schoen
Polski 🥿 baleriny
پښتو 🥿 فلیټ بوټان
Português 🥿 sapatilha
Română 🥿 pantof fără toc
Русский 🥿 балетки
سنڌي 🥿 فليٽ بوٽ
Slovenčina 🥿 balerína
Slovenščina 🥿 balerinke
Shqip 🥿 këpucë e sheshtë
Српски 🥿 равна ципела
Svenska 🥿 ballerinasko
ภาษาไทย 🥿 รองเท้าส้นเตี้ย
Türkçe 🥿 düz ayakkabı
Українська 🥿 туфлі без підборів
اردو 🥿 فلیٹ جوتے
Tiếng Việt 🥿 giày bệt
简体中文 🥿 平底鞋
繁體中文 🥿 平底鞋