Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧗

“🧗” Ý nghĩa: người đang leo núi Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧗 Ý nghĩa và mô tả
Người đang leo núi 🧗
🧗 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đang leo núi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự phiêu lưu, thử thách và cuộc sống năng động. Nó thường được sử dụng để thể hiện thể thao🏅, thiên nhiên🌲 và phiêu lưu⛰️. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè hoặc ghi lại những chuyến phiêu lưu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧗‍♀️ phụ nữ đang leo núi, 🧗‍♂️ đàn ông đang leo núi, 🧗🏻 người da sáng đang leo núi

Biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc người leo núi
🧗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có muốn đi leo núi vào cuối tuần này không? 🧗
ㆍTôi đã mua thiết bị leo núi mới! 🧗
ㆍTrèo núi thú vị quá! 🧗
🧗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧗
Tên ngắn:người đang leo núi
Tên Apple:người leo núi đá
Điểm mã:U+1F9D7 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:người đang leo núi | người leo trèo
Biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc người leo núi
Xem thêm 5
nắm đấm giơ lên Sao chép
💪 bắp tay gập lại Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧗 شخص يتسلّق
Azərbaycan 🧗 dırmaşan adam
Български 🧗 катерещ се човек
বাংলা 🧗 একজন উপরে উঠছে
Bosanski 🧗 osoba koja se penje
Čeština 🧗 lezec
Dansk 🧗 bjergbestiger
Deutsch 🧗 Bergsteiger(in)
Ελληνικά 🧗 άτομο που αναρριχείται
English 🧗 person climbing
Español 🧗 persona escalando
Eesti 🧗 mäkke roniv inimene
فارسی 🧗 فردی کوه‌نوردی می‌کند
Suomi 🧗 kiipeilijä
Filipino 🧗 tao na umaakyat
Français 🧗 personne qui grimpe
עברית 🧗 מישהו מטפס
हिन्दी 🧗 चढ़ाई करता हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🧗 osoba se penje
Magyar 🧗 mászó ember
Bahasa Indonesia 🧗 orang memanjat
Italiano 🧗 persona che scala
日本語 🧗 山を登る人
ქართველი 🧗 მთასვლელი
Қазақ 🧗 өрмелеп бара жатқан адам
한국어 🧗 클라이밍하는 사람
Kurdî 🧗 rapelikevanê çîya
Lietuvių 🧗 kopiantis žmogus
Latviešu 🧗 kalnā kāpējs
Bahasa Melayu 🧗 orang mendaki
ဗမာ 🧗 တောင်တက်နေသူ
Bokmål 🧗 klatrer
Nederlands 🧗 klimmende persoon
Polski 🧗 osoba wspinająca się
پښتو 🧗 غره کوونکی
Português 🧗 pessoa escalando
Română 🧗 persoană care se cațără
Русский 🧗 человек взбирается по скале
سنڌي 🧗 چڙهڻ
Slovenčina 🧗 človek na skale
Slovenščina 🧗 oseba, ki pleza
Shqip 🧗 person që ngjitet
Српски 🧗 пењање
Svenska 🧗 person som klättrar
ภาษาไทย 🧗 นักไต่เขา
Türkçe 🧗 dağcı kişi
Українська 🧗 людина, що лізе скелею
اردو 🧗 کوہ پیما
Tiếng Việt 🧗 người đang leo núi
简体中文 🧗 攀爬的人
繁體中文 🧗 攀岩的人