🎿
“🎿” Ý nghĩa: ván trượt tuyết Emoji
Home > Hoạt động > thể thao
🎿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết 🎿
🎿 đại diện cho môn trượt tuyết và chủ yếu được sử dụng khi trượt tuyết, một môn thể thao mùa đông. Nó làm tôi nhớ đến những ngọn núi tuyết⛷️, những khu nghỉ dưỡng trượt tuyết🏂 hoặc những chuyến đi trượt tuyết. Trượt tuyết là trò tiêu khiển mùa đông phổ biến của nhiều người.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛷️ Vận động viên trượt tuyết, 🏂 Trượt tuyết, ❄️ Bông tuyết
🎿 đại diện cho môn trượt tuyết và chủ yếu được sử dụng khi trượt tuyết, một môn thể thao mùa đông. Nó làm tôi nhớ đến những ngọn núi tuyết⛷️, những khu nghỉ dưỡng trượt tuyết🏂 hoặc những chuyến đi trượt tuyết. Trượt tuyết là trò tiêu khiển mùa đông phổ biến của nhiều người.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛷️ Vận động viên trượt tuyết, 🏂 Trượt tuyết, ❄️ Bông tuyết
Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc cuộc đua trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông
🎿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi trượt tuyết vào mùa đông này! 🎿
ㆍTôi đã mua thiết bị trượt tuyết mới! 🎿
ㆍTôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu trượt tuyết! 🎿
ㆍTôi đã mua thiết bị trượt tuyết mới! 🎿
ㆍTôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu trượt tuyết! 🎿
🎿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎿 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🎿 |
| Tên ngắn: | ván trượt tuyết |
| Tên Apple: | ván trượt tuyết |
| Điểm mã: | U+1F3BF Sao chép |
| Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
| Danh mục con: | 🏀 thể thao |
| Từ khóa: | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết |
| Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc cuộc đua trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông |
🎿 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🎿 تزلج |
| Azərbaycan | 🎿 xizək |
| Български | 🎿 ски |
| বাংলা | 🎿 স্কি |
| Bosanski | 🎿 skije |
| Čeština | 🎿 lyže |
| Dansk | 🎿 ski |
| Deutsch | 🎿 Ski |
| Ελληνικά | 🎿 σκι |
| English | 🎿 skis |
| Español | 🎿 esquís |
| Eesti | 🎿 suusad |
| فارسی | 🎿 چوب اسکی |
| Suomi | 🎿 sukset |
| Filipino | 🎿 mga ski |
| Français | 🎿 ski |
| עברית | 🎿 מגלשי סקי |
| हिन्दी | 🎿 स्की, स्की और बूट |
| Hrvatski | 🎿 skije |
| Magyar | 🎿 sílécek |
| Bahasa Indonesia | 🎿 ski |
| Italiano | 🎿 sci |
| 日本語 | 🎿 スキー |
| ქართველი | 🎿 თხილამურები |
| Қазақ | 🎿 шаңғы |
| 한국어 | 🎿 스키 |
| Kurdî | 🎿 befirajo |
| Lietuvių | 🎿 slidės |
| Latviešu | 🎿 slēpes |
| Bahasa Melayu | 🎿 ski |
| ဗမာ | 🎿 နှင်းလျှောစီး စကီး |
| Bokmål | 🎿 ski |
| Nederlands | 🎿 ski’s |
| Polski | 🎿 narty |
| پښتو | 🎿 سکي |
| Português | 🎿 esqui |
| Română | 🎿 schiuri |
| Русский | 🎿 лыжи |
| سنڌي | 🎿 اسڪي |
| Slovenčina | 🎿 lyže |
| Slovenščina | 🎿 smučke |
| Shqip | 🎿 ski |
| Српски | 🎿 скије |
| Svenska | 🎿 skidor |
| ภาษาไทย | 🎿 สกี |
| Türkçe | 🎿 kayak |
| Українська | 🎿 лижі |
| اردو | 🎿 سکی |
| Tiếng Việt | 🎿 ván trượt tuyết |
| 简体中文 | 🎿 滑雪 |
| 繁體中文 | 🎿 滑雪 |















