Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🩰

“🩰” Ý nghĩa: giày múa balê Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🩰 Ý nghĩa và mô tả
Giày múa ba lê 🩰Giày múa ba lê là loại giày đặc biệt được mang khi tập múa ba lê. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khiêu vũ💃, nghệ thuật🎨, sang trọng👸 và mang đến hình ảnh múa ba lê hoặc khiêu vũ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💃 khiêu vũ, 🎨 nghệ thuật, 👸 công chúa

Biểu tượng cảm xúc giày ba lê | biểu tượng cảm xúc ba lê | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc nữ diễn viên ballet
🩰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã mang đôi giày ba lê mới trong lớp múa ba lê 🩰
ㆍChúng đã giúp tôi nhảy tốt hơn 🩰
ㆍTôi đang tập luyện với đôi giày ba lê của mình 🩰
🩰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩰
Tên ngắn:giày múa balê
Điểm mã:U+1FA70 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:balê | giày múa balê | múa
Biểu tượng cảm xúc giày ba lê | biểu tượng cảm xúc ba lê | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc nữ diễn viên ballet
Xem thêm 10
🦶 bàn chân Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🩰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩰 حذاء باليه
Azərbaycan 🩰 balet ayaqqabıları
Български 🩰 балетни обувки
বাংলা 🩰 ব্যালের জুতো
Bosanski 🩰 baletske cipele
Čeština 🩰 baletní piškoty
Dansk 🩰 balletsko
Deutsch 🩰 Ballettschuhe
Ελληνικά 🩰 παπούτσια μπαλέτου
English 🩰 ballet shoes
Español 🩰 zapatillas de ballet
Eesti 🩰 balletikingad
فارسی 🩰 کفش باله
Suomi 🩰 balettitossut
Filipino 🩰 sapatos pang-ballet
Français 🩰 chaussons de danse
עברית 🩰 נעלי בלט
हिन्दी 🩰 बैलेट जूते
Hrvatski 🩰 baletne papučice
Magyar 🩰 balettcipő
Bahasa Indonesia 🩰 sepatu balet
Italiano 🩰 scarpette da ballerina
日本語 🩰 トウシューズ
ქართველი 🩰 პუანტები
Қазақ 🩰 балетшінің аяқ киімі
한국어 🩰 발레 슈즈
Kurdî 🩰 pêlavên baletê
Lietuvių 🩰 baleto bateliai
Latviešu 🩰 baleta kurpes
Bahasa Melayu 🩰 kasut balet
ဗမာ 🩰 ဘဲလေးရှူးဖိနပ်
Bokmål 🩰 ballettsko
Nederlands 🩰 balletschoenen
Polski 🩰 baletki
پښتو 🩰 د بیلټ بوټان
Português 🩰 sapatilha de balé
Română 🩰 pantofi de balet
Русский 🩰 пуанты
سنڌي 🩰 بيلٽ بوٽ
Slovenčina 🩰 baletné špice
Slovenščina 🩰 baletni čeveljci
Shqip 🩰 këpucë baleti
Српски 🩰 балетске патике
Svenska 🩰 ballettskor
ภาษาไทย 🩰 รองเท้าบัลเล่ต์
Türkçe 🩰 bale ayakkabıları
Українська 🩰 балетні туфлі
اردو 🩰 بیلے کے جوتے
Tiếng Việt 🩰 giày múa balê
简体中文 🩰 芭蕾舞鞋
繁體中文 🩰 芭蕾舞鞋