Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚰

“🚰” Ý nghĩa: nước uống Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🚰 Ý nghĩa và mô tả
Nước uống🚰Biểu tượng nước uống tượng trưng cho nước có thể uống được. Nó được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nước sạch💧, nước máy🚰 và hành động uống nước🥤. Nó thường được sử dụng ở những nơi công cộng để tìm đài phun nước hoặc khuyên mọi người uống nước.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 💧 Nước,🥤 Đồ uống,🚱 Không có nước uống

Biểu tượng cảm xúc nước uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc uống nước | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc nước tinh khiết
🚰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có thể uống nước ở đây🚰
ㆍBạn cần uống nhiều nước để khỏe mạnh🚰
ㆍĐài uống nước này an toàn🚰
🚰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚰
Tên ngắn:nước uống
Tên Apple:vòi nước
Điểm mã:U+1F6B0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:nước | uống | uống được
Biểu tượng cảm xúc nước uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc uống nước | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc nước tinh khiết
Xem thêm 15
🥵 mặt nóng Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🏺 vò hai quai Sao chép
đài phun nước Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
🚰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚰 مياه صالحة للشرب
Azərbaycan 🚰 içməli su
Български 🚰 питейна вода
বাংলা 🚰 পেয় জল
Bosanski 🚰 pitka voda
Čeština 🚰 pitná voda
Dansk 🚰 drikkevand
Deutsch 🚰 Trinkwasser
Ελληνικά 🚰 πόσιμο νερό
English 🚰 potable water
Español 🚰 agua potable
Eesti 🚰 joogivesi
فارسی 🚰 آب آشامیدنی
Suomi 🚰 juomakelpoista vettä
Filipino 🚰 naiinom na tubig
Français 🚰 eau potable
עברית 🚰 שלט מי שתייה
हिन्दी 🚰 पीने का पानी
Hrvatski 🚰 pitka voda
Magyar 🚰 ivóvíz
Bahasa Indonesia 🚰 air dapat diminum
Italiano 🚰 acqua potabile
日本語 🚰 飲料水
ქართველი 🚰 სასმელი წყალი
Қазақ 🚰 ішетін су
한국어 🚰 음수대
Kurdî 🚰 kaniya vexwarinê
Lietuvių 🚰 geriamasis vanduo
Latviešu 🚰 dzeramais ūdens
Bahasa Melayu 🚰 air minum
ဗမာ 🚰 သောက်ရေ
Bokmål 🚰 drikkevann
Nederlands 🚰 drinkwater
Polski 🚰 woda pitna
پښتو 🚰 د څښاک چشمه
Português 🚰 água potável
Română 🚰 apă potabilă
Русский 🚰 питьевая вода
سنڌي 🚰 پيئڻ جو چشمو
Slovenčina 🚰 pitná voda
Slovenščina 🚰 pitna voda
Shqip 🚰 ujë i pijshëm
Српски 🚰 вода за пиће
Svenska 🚰 dricksvatten
ภาษาไทย 🚰 น้ำดื่ม
Türkçe 🚰 içilebilir su
Українська 🚰 питна вода
اردو 🚰 پانی پینے کا فوارہ
Tiếng Việt 🚰 nước uống
简体中文 🚰 饮用水
繁體中文 🚰 飲用水