Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚉

“🚉” Ý nghĩa: ga tàu Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚉 Ý nghĩa và mô tả
Ga xe lửa 🚉Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ga xe lửa, một nơi để lên hoặc xuống tàu hoặc xe lửa 🚆. Nó tượng trưng cho sự bắt đầu hoặc kết thúc của một chuyến đi, di chuyển giữa các thành phố🚄, gặp gỡ mọi người🤝, v.v. Đây là nơi tập trung những người chủ yếu sử dụng tàu🚂 và nhiều câu chuyện thường bắt đầu hoặc kết thúc tại đây.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🚈 đường sắt nhẹ, 🚂 đầu máy hơi nước

Biểu tượng cảm xúc ga xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🚉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi gặp một người bạn ở ga xe lửa🚉
ㆍTôi luôn hào hứng khi di chuyển từ ga xe lửa
ㆍTôi lo lắng về việc làm thế nào để đi từ ga xe lửa về nhà.
🚉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚉
Tên ngắn:ga tàu
Tên Apple:ga tàu
Điểm mã:U+1F689 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | ga tàu | tàu hỏa
Biểu tượng cảm xúc ga xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 9
🌁 có sương Sao chép
🚂 đầu máy xe lửa Sao chép
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚏 điểm dừng xe buýt Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
🚉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚉 محطة قطار
Azərbaycan 🚉 stansiya
Български 🚉 гара
বাংলা 🚉 স্টেশন
Bosanski 🚉 stanica
Čeština 🚉 stanice
Dansk 🚉 togstation
Deutsch 🚉 Bahnhof
Ελληνικά 🚉 σταθμός
English 🚉 station
Español 🚉 estación de tren
Eesti 🚉 jaam
فارسی 🚉 ایستگاه قطار
Suomi 🚉 asema
Filipino 🚉 istasyon
Français 🚉 gare
עברית 🚉 תחנה
हिन्दी 🚉 स्टेशन
Hrvatski 🚉 postaja
Magyar 🚉 állomás
Bahasa Indonesia 🚉 stasiun
Italiano 🚉 stazione
日本語 🚉 駅
ქართველი 🚉 სადგური
Қазақ 🚉 станция
한국어 🚉 기차역
Kurdî 🚉 îstesyon
Lietuvių 🚉 stotis
Latviešu 🚉 stacija
Bahasa Melayu 🚉 stesen
ဗမာ 🚉 ဘူတာရုံ
Bokmål 🚉 togstasjon
Nederlands 🚉 treinstation
Polski 🚉 stacja
پښتو 🚉 د اورګاډي تمځای
Português 🚉 estação
Română 🚉 gară
Русский 🚉 железнодорожный вокзал
سنڌي 🚉 ريلوي اسٽيشن
Slovenčina 🚉 stanica
Slovenščina 🚉 postaja
Shqip 🚉 stacion
Српски 🚉 станица
Svenska 🚉 tågstation
ภาษาไทย 🚉 สถานีรถไฟ
Türkçe 🚉 tren istasyonu
Українська 🚉 станція
اردو 🚉 ریل گاڑی سٹیشن
Tiếng Việt 🚉 ga tàu
简体中文 🚉 车站
繁體中文 🚉 車站