Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍠

“🍠” Ý nghĩa: khoai lang nướng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍠 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc khoai lang nướng 🍠
🍠 tượng trưng cho khoai lang nướng và chủ yếu được ưa chuộng như một món ăn nhẹ🍬, món ăn mùa đông☃️ và thực phẩm tốt cho sức khỏe🥗. Những biểu tượng cảm xúc này được yêu thích vì hương vị ấm áp và ngọt ngào. Các biểu tượng cảm xúc có liên quan: 🌰 hạt dẻ, 🍎 táo, 🍪 bánh quy.

Biểu tượng cảm xúc khoai lang | biểu tượng cảm xúc khoai lang nướng | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ mùa đông | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn
🍠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhoai lang nướng ngon nhất vào mùa đông🍠
ㆍChúng ta cùng chia sẻ kỷ niệm khi ăn khoai lang nướng
ㆍĂn khoai lang nướng để tốt cho sức khỏe.
🍠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍠
Tên ngắn:khoai lang nướng
Điểm mã:U+1F360 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:khoai | khoai lang nướng | ngọt | nướng
Biểu tượng cảm xúc khoai lang | biểu tượng cảm xúc khoai lang nướng | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ mùa đông | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn
Xem thêm 20
🍂 lá rụng Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🍇 chùm nho Sao chép
🌰 hạt dẻ Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🥦 xúp lơ xanh Sao chép
🧅 hành Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🍠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍠 بطاطا حلوة مشوية
Azərbaycan 🍠 qızardılmış şirin kartof
Български 🍠 печен сладък картоф
বাংলা 🍠 রোস্ট করা মিষ্টি আলু
Bosanski 🍠 slatki pečeni krompir
Čeština 🍠 opékaný batát
Dansk 🍠 sød kartoffel
Deutsch 🍠 geröstete Süßkartoffel
Ελληνικά 🍠 ψητή γλυκοπατάτα
English 🍠 roasted sweet potato
Español 🍠 patata asada
Eesti 🍠 röstitud bataat
فارسی 🍠 سیب‌زمینی شیرین کباب‌شده
Suomi 🍠 paahdettu bataatti
Filipino 🍠 inihaw na kamote
Français 🍠 patate douce
עברית 🍠 בטטה צלויה
हिन्दी 🍠 सिके शकरकंद
Hrvatski 🍠 pečeni batat
Magyar 🍠 sült édesburgonya
Bahasa Indonesia 🍠 ubi panggang
Italiano 🍠 patata dolce arrosto
日本語 🍠 焼き芋
ქართველი 🍠 შემწვარი ტკბილი კარტოფილი
Қазақ 🍠 қуырылған батат
한국어 🍠 고구마
Kurdî 🍠 kartol şîrîn
Lietuvių 🍠 kepta saldžioji bulvė
Latviešu 🍠 cepti saldie kartupeļi
Bahasa Melayu 🍠 ubi keledek bakar
ဗမာ 🍠 ကင်ထားသည့် ကန်စွန်းဥ
Bokmål 🍠 bakt søtpotet
Nederlands 🍠 gepofte zoete aardappel
Polski 🍠 pieczony batat
پښتو 🍠 خواږه کچالو
Português 🍠 batata assada
Română 🍠 cartof dulce copt
Русский 🍠 печеный сладкий картофель
سنڌي 🍠 لاهوري گجر
Slovenčina 🍠 pečený sladký zemiak
Slovenščina 🍠 pečeni sladki krompir
Shqip 🍠 patate e ëmbël e pjekur
Српски 🍠 печени слатки кромпир
Svenska 🍠 rostad sötpotatis
ภาษาไทย 🍠 มันเผา
Türkçe 🍠 fırınlanmış patates
Українська 🍠 печений батат
اردو 🍠 شکر قندی
Tiếng Việt 🍠 khoai lang nướng
简体中文 🍠 烤红薯
繁體中文 🍠 烤地瓜