🥪
“🥪” Ý nghĩa: bánh mỳ kẹp Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh sandwich 🥪 đại diện cho một chiếc bánh sandwich được làm bằng cách đặt nhiều nguyên liệu khác nhau vào giữa bánh mì. Nó rất dễ ăn nên tôi thường ăn nó vào bữa trưa🍽️ hoặc dã ngoại🍴. Nó có thể được làm bằng nhiều nguyên liệu và nước sốt khác nhau, và được ưa chuộng như một bữa ăn lành mạnh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị một bữa ăn nhanh 🥪, một chuyến dã ngoại 🍉 hoặc bữa trưa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌯 Burrito, 🥙 Pita Sandwich, 🍔 Hamburger
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌯 Burrito, 🥙 Pita Sandwich, 🍔 Hamburger
Biểu tượng cảm xúc bánh sandwich | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ bữa trưa | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì và giăm bông | biểu tượng cảm xúc bánh sandwich phô mai | biểu tượng cảm xúc nấu ăn
🥪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh sandwich cho bữa trưa! 🥪
ㆍBánh sandwich này ngon thật đấy! 🥪
ㆍTôi cho nhiều nguyên liệu khác nhau vào bánh sandwich! 🥪
ㆍBánh sandwich này ngon thật đấy! 🥪
ㆍTôi cho nhiều nguyên liệu khác nhau vào bánh sandwich! 🥪
🥪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥪 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥪 |
Tên ngắn: | bánh mỳ kẹp |
Tên Apple: | bánh mỳ kẹp |
Điểm mã: | U+1F96A Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
Từ khóa: | bánh mỳ | bánh mỳ kẹp |
Biểu tượng cảm xúc bánh sandwich | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ bữa trưa | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì và giăm bông | biểu tượng cảm xúc bánh sandwich phô mai | biểu tượng cảm xúc nấu ăn |
Xem thêm 17
🥪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥪 ساندوتش |
Azərbaycan | 🥪 sendviç |
Български | 🥪 сандвич |
বাংলা | 🥪 স্যান্ডউইচ |
Bosanski | 🥪 sendvič |
Čeština | 🥪 sendvič |
Dansk | 🥪 sandwich |
Deutsch | 🥪 Sandwich |
Ελληνικά | 🥪 σάντουιτς |
English | 🥪 sandwich |
Español | 🥪 sándwich |
Eesti | 🥪 võileib |
فارسی | 🥪 ساندویچ |
Suomi | 🥪 voileipä |
Filipino | 🥪 sandwich |
Français | 🥪 sandwich |
עברית | 🥪 סנדביץ׳ |
हिन्दी | 🥪 सैंडविच |
Hrvatski | 🥪 sendvič |
Magyar | 🥪 szendvics |
Bahasa Indonesia | 🥪 roti lapis |
Italiano | 🥪 sandwich |
日本語 | 🥪 サンドイッチ |
ქართველი | 🥪 სენდვიჩი |
Қазақ | 🥪 сэндвич |
한국어 | 🥪 샌드위치 |
Kurdî | 🥪 nanok |
Lietuvių | 🥪 sumuštinis |
Latviešu | 🥪 sendvičs |
Bahasa Melayu | 🥪 sandwic |
ဗမာ | 🥪 အသားညှပ်ပေါင်မုန့် |
Bokmål | 🥪 sandwich |
Nederlands | 🥪 boterham |
Polski | 🥪 kanapka |
پښتو | 🥪 سینڈوچ |
Português | 🥪 sanduíche |
Română | 🥪 sandvici |
Русский | 🥪 сэндвич |
سنڌي | 🥪 سینڈوچ |
Slovenčina | 🥪 sendvič |
Slovenščina | 🥪 sendvič |
Shqip | 🥪 sandviç |
Српски | 🥪 сендвич |
Svenska | 🥪 smörgås |
ภาษาไทย | 🥪 แซนด์วิช |
Türkçe | 🥪 sandviç |
Українська | 🥪 сандвіч |
اردو | 🥪 سینڈوچ |
Tiếng Việt | 🥪 bánh mỳ kẹp |
简体中文 | 🥪 三明治 |
繁體中文 | 🥪 三明治 |