🍄
“🍄” Ý nghĩa: nấm Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác
🍄 Ý nghĩa và mô tả
Nấm 🍄Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây nấm và chủ yếu tượng trưng cho thiên nhiên🍃, ăn được🍽️ và sự độc đáo. Nấm được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, một số loại có độc nên cần phải thận trọng. Nó thường xuất hiện trong truyện cổ tích và truyện giả tưởng🌟, và thu hút sự chú ý nhờ hình dạng và màu sắc độc đáo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌰 quả sồi, 🌿 thảo mộc, 🍃 lá
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌰 quả sồi, 🌿 thảo mộc, 🍃 lá
Biểu tượng cảm xúc nấm | biểu tượng cảm xúc nấm ăn được | biểu tượng cảm xúc nấm rừng | biểu tượng cảm xúc nấm đỏ | biểu tượng cảm xúc nấm nhỏ | biểu tượng cảm xúc nấm
🍄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi tìm thấy nấm trong rừng🍄
ㆍTôi đã thử nấu nấm🍄
ㆍCó những loại nấm có hình dạng độc đáo🍄
ㆍTôi đã thử nấu nấm🍄
ㆍCó những loại nấm có hình dạng độc đáo🍄
🍄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍄 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍄 |
Tên ngắn: | nấm |
Điểm mã: | U+1F344 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🌴 cây khác |
Từ khóa: | nấm | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc nấm | biểu tượng cảm xúc nấm ăn được | biểu tượng cảm xúc nấm rừng | biểu tượng cảm xúc nấm đỏ | biểu tượng cảm xúc nấm nhỏ | biểu tượng cảm xúc nấm |
Xem thêm 15
🍄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍄 عيش الغراب |
Azərbaycan | 🍄 göbələk |
Български | 🍄 гъба |
বাংলা | 🍄 মাশরুম |
Bosanski | 🍄 gljiva |
Čeština | 🍄 houba |
Dansk | 🍄 svamp |
Deutsch | 🍄 Fliegenpilz |
Ελληνικά | 🍄 μανιτάρι |
English | 🍄 mushroom |
Español | 🍄 champiñón |
Eesti | 🍄 seen |
فارسی | 🍄 قارچ |
Suomi | 🍄 sieni |
Filipino | 🍄 kabute |
Français | 🍄 champignon |
עברית | 🍄 פטריה |
हिन्दी | 🍄 मशरूम |
Hrvatski | 🍄 gljiva |
Magyar | 🍄 gomba |
Bahasa Indonesia | 🍄 jamur |
Italiano | 🍄 fungo |
日本語 | 🍄 キノコ |
ქართველი | 🍄 სოკო |
Қазақ | 🍄 саңырауқұлақ |
한국어 | 🍄 버섯 |
Kurdî | 🍄 kûvarik |
Lietuvių | 🍄 grybas |
Latviešu | 🍄 sēne |
Bahasa Melayu | 🍄 cendawan |
ဗမာ | 🍄 မှို |
Bokmål | 🍄 sopp |
Nederlands | 🍄 paddenstoel |
Polski | 🍄 grzyb |
پښتو | 🍄 مشروم |
Português | 🍄 cogumelo |
Română | 🍄 ciupercă |
Русский | 🍄 гриб |
سنڌي | 🍄 مشروم |
Slovenčina | 🍄 huba |
Slovenščina | 🍄 goba |
Shqip | 🍄 kërpudhë |
Српски | 🍄 печурка |
Svenska | 🍄 svamp |
ภาษาไทย | 🍄 เห็ด |
Türkçe | 🍄 mantar |
Українська | 🍄 гриб |
اردو | 🍄 مشروم |
Tiếng Việt | 🍄 nấm |
简体中文 | 🍄 蘑菇 |
繁體中文 | 🍄 蘑菇 |