🍝
“🍝” Ý nghĩa: spaghetti Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á
🍝 Ý nghĩa và mô tả
Spaghetti 🍝
🍝 biểu tượng cảm xúc đại diện cho spaghetti, một món ăn tiêu biểu của Ý và chủ yếu phổ biến trong các món ăn phương Tây🍽️, những bữa tối lãng mạn hoa và các bữa ăn gia đình👨👩👧👦. Bạn có thể thưởng thức biểu tượng cảm xúc này với nhiều loại nước sốt và nguyên liệu khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍕 pizza, 🥖 bánh mì baguette, 🍷 rượu vang
🍝 biểu tượng cảm xúc đại diện cho spaghetti, một món ăn tiêu biểu của Ý và chủ yếu phổ biến trong các món ăn phương Tây🍽️, những bữa tối lãng mạn hoa và các bữa ăn gia đình👨👩👧👦. Bạn có thể thưởng thức biểu tượng cảm xúc này với nhiều loại nước sốt và nguyên liệu khác nhau
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍕 pizza, 🥖 bánh mì baguette, 🍷 rượu vang
Biểu tượng cảm xúc mì ống | biểu tượng cảm xúc món ăn Ý | biểu tượng cảm xúc món mì | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống
🍝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm spaghetti cho bữa tối🍝
ㆍTôi rất thích spaghetti và rượu
ㆍSpaghetti lúc nào ăn cũng ngon.
ㆍTôi rất thích spaghetti và rượu
ㆍSpaghetti lúc nào ăn cũng ngon.
🍝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍝 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍝 |
Tên ngắn: | spaghetti |
Tên Apple: | mì spaghetti |
Điểm mã: | U+1F35D Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍚 ẩm thực châu á |
Từ khóa: | mì ống | spaghetti |
Biểu tượng cảm xúc mì ống | biểu tượng cảm xúc món ăn Ý | biểu tượng cảm xúc món mì | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống |
Xem thêm 23
🍝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍝 سباغتي |
Azərbaycan | 🍝 spagetti |
Български | 🍝 спагети |
বাংলা | 🍝 স্প্যাগেটি |
Bosanski | 🍝 špageti |
Čeština | 🍝 špagety |
Dansk | 🍝 spaghetti |
Deutsch | 🍝 Spaghetti |
Ελληνικά | 🍝 σπαγκέτι |
English | 🍝 spaghetti |
Español | 🍝 espagueti |
Eesti | 🍝 spagetid |
فارسی | 🍝 اسپاگتی |
Suomi | 🍝 spagetti |
Filipino | 🍝 spaghetti |
Français | 🍝 spaghetti |
עברית | 🍝 ספגטי |
हिन्दी | 🍝 स्पैगेटी |
Hrvatski | 🍝 špageti |
Magyar | 🍝 spagetti |
Bahasa Indonesia | 🍝 spageti |
Italiano | 🍝 spaghetti |
日本語 | 🍝 スパゲッティ |
ქართველი | 🍝 სპაგეტი |
Қазақ | 🍝 спагетти |
한국어 | 🍝 스파게티 |
Kurdî | 🍝 pasta |
Lietuvių | 🍝 spagečiai |
Latviešu | 🍝 spageti |
Bahasa Melayu | 🍝 spageti |
ဗမာ | 🍝 အီတလီခေါက်ဆွဲ |
Bokmål | 🍝 spagetti |
Nederlands | 🍝 spaghetti |
Polski | 🍝 spaghetti |
پښتو | 🍝 پاستا |
Português | 🍝 espaguete |
Română | 🍝 spaghete |
Русский | 🍝 спагетти |
سنڌي | 🍝 پاستا |
Slovenčina | 🍝 špagety |
Slovenščina | 🍝 špageti |
Shqip | 🍝 spageti |
Српски | 🍝 шпагете |
Svenska | 🍝 spagetti |
ภาษาไทย | 🍝 สปาเก็ตตี้ |
Türkçe | 🍝 spagetti |
Українська | 🍝 спагеті |
اردو | 🍝 پاستا |
Tiếng Việt | 🍝 spaghetti |
简体中文 | 🍝 意粉 |
繁體中文 | 🍝 義大利麵 |