Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

✳️

“✳️” Ý nghĩa: dấu hoa thị tám cánh Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

✳️ Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao ✳️Biểu tượng ngôi sao được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự chú ý đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng khi thông tin quan trọng cần được nhấn mạnh hoặc đặc biệt chú ý. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này✳️ và đặc biệt chú ý✳️. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh hoặc hiển thị thông tin quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, ⚠️ thận trọng, 🔆 đánh dấu

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | cùng với biểu tượng cảm xúc
✳️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCác bạn nên chú ý câu này✳️
ㆍLà phần quan trọng đấy✳️
ㆍHãy nhớ nhé✳️
✳️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✳️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✳️
Tên ngắn:dấu hoa thị tám cánh
Tên Apple:dấu hoa thị tám cánh
Điểm mã:U+2733 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:dấu hoa thị | dấu hoa thị tám cánh
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | cùng với biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 12
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
vòng lặp Sao chép
*️⃣ mũ phím: * Sao chép
hình tròn màu trắng Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🔸 hình thoi nhỏ màu cam Sao chép
🔹 hình thoi nhỏ màu lam Sao chép
✳️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✳️ نجمة ثمانية
Azərbaycan ✳️ səkkiz tərəfli ulduz
Български ✳️ Звезда с осем лъча
বাংলা ✳️ আটটি -স্পোকের তারকাচিহ্ন
Bosanski ✳️ osmerokraka zvjezdica
Čeština ✳️ osmicípá hvězdička
Dansk ✳️ ottetakket spids stjerne
Deutsch ✳️ achtzackiger Stern
Ελληνικά ✳️ οκτάκτινος αστερίσκος
English ✳️ eight-spoked asterisk
Español ✳️ asterisco de ocho puntas
Eesti ✳️ kaheksa tipuga tärn
فارسی ✳️ ستاره هشت‌پره
Suomi ✳️ kahdeksanpiikkinen tähtimerkki
Filipino ✳️ asterisk na may walong sulok
Français ✳️ astérisque huit branches
עברית ✳️ כוכבית עם שמונה פינות
हिन्दी ✳️ आठ सिरों वाला तारक चिह्न
Hrvatski ✳️ osmerokraka zvjezdica
Magyar ✳️ nyolcágú csillag
Bahasa Indonesia ✳️ bintang berujung lancip delapan
Italiano ✳️ asterisco
日本語 ✳️ 八角アスタリスク
ქართველი ✳️ რვაქიმიანი ასტერისკი
Қазақ ✳️ сегіз бұрышты жұлдыз
한국어 ✳️ 여덟 갈래 별표
Kurdî ✳️ stêrka heşt xalî
Lietuvių ✳️ aštuoniakampė žvaigždutė
Latviešu ✳️ astoņstaru zvaigznīte
Bahasa Melayu ✳️ asterisk berjejari lapan
ဗမာ ✳️ ရှစ်ချွန်း ခရေပွင့်
Bokmål ✳️ asterisk med åtte spisser
Nederlands ✳️ achtpuntige asterisk
Polski ✳️ gwiazdka ośmioramienna
پښتو ✳️ اته نقطه ستوری
Português ✳️ asterisco de oito pontas
Română ✳️ asterisc cu opt colțuri
Русский ✳️ восьмиконечная звездочка
سنڌي ✳️ اٺ نقطا ستارا
Slovenčina ✳️ osemcípa hviezdička
Slovenščina ✳️ zvezdica z osmimi špicami
Shqip ✳️ yllth me tetë cepa me majë
Српски ✳️ осмокрака звезда
Svenska ✳️ åttauddig spetsig stjärna
ภาษาไทย ✳️ ดอกจัน 8 ซี่
Türkçe ✳️ sekiz uçlu yıldız
Українська ✳️ восьмикутний астериск
اردو ✳️ آٹھ نکاتی نجمہ
Tiếng Việt ✳️ dấu hoa thị tám cánh
简体中文 ✳️ 八轮辐星号
繁體中文 ✳️ 八芒星