Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔶

“🔶” Ý nghĩa: hình thoi lớn màu cam Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔶 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Viên kim cương lớn màu cam 🔶
🔶 đại diện cho một viên kim cương lớn màu cam và thường được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh🌟, cảnh báo⚠️ hoặc một mục❗quan trọng. Biểu tượng cảm xúc này tạo thêm điểm nhấn trực quan bằng sự ấm áp của màu cam 🔥.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 lấp lánh, ⚠️ thận trọng, 🔥 ngọn lửa

Biểu tượng cảm xúc kim cương lớn màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương lớn | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
🔶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhìn kỹ phần này nhé🔶
ㆍNó là một món đồ quan trọng🔶
ㆍĐó là một thiết kế bắt mắt🔶
🔶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔶
Tên ngắn:hình thoi lớn màu cam
Tên Apple:hình thoi lớn màu cam
Điểm mã:U+1F536 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu cam | màu cam
Biểu tượng cảm xúc kim cương lớn màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương lớn | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
Xem thêm 7
🦧 đười ươi Sao chép
📙 sách màu cam Sao chép
💠 hình thoi có dấu chấm Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🔸 hình thoi nhỏ màu cam Sao chép
🔹 hình thoi nhỏ màu lam Sao chép
🟠 hình tròn màu cam Sao chép
🔶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔶 ماسة برتقالي كبيرة
Azərbaycan 🔶 böyük narıncı romb
Български 🔶 голям оранжев ромб
বাংলা 🔶 কমলা রঙের বড় হীরে
Bosanski 🔶 veliki narandžasti romb
Čeština 🔶 velký oranžový kosočtverec
Dansk 🔶 stor orange ruder
Deutsch 🔶 große orangefarbene Raute
Ελληνικά 🔶 μεγάλος πορτοκαλί ρόμβος
English 🔶 large orange diamond
Español 🔶 rombo naranja grande
Eesti 🔶 suur oranž romb
فارسی 🔶 لوزی نارنجی بزرگ
Suomi 🔶 iso oranssi vinoneliö
Filipino 🔶 malaking orange na diamond
Français 🔶 grand losange orange
עברית 🔶 מעוין כתום גדול
हिन्दी 🔶 बड़ा नारंगी हीरा
Hrvatski 🔶 veliki narančasti romb
Magyar 🔶 nagy narancssárga rombusz
Bahasa Indonesia 🔶 wajik oranye besar
Italiano 🔶 rombo arancione grande
日本語 🔶 大きいオレンジのひし形
ქართველი 🔶 დიდი სტაფილოსფერი რომბი
Қазақ 🔶 үлкен сарғыш ромб
한국어 🔶 큰 주황색 마름모
Kurdî 🔶 rombusek pirteqalî ya mezin
Lietuvių 🔶 didelis oranžinis deimantas
Latviešu 🔶 liels oranžs rombs
Bahasa Melayu 🔶 berlian jingga besar
ဗမာ 🔶 လိမ္မော်ရောင် စိန်ကြီး
Bokmål 🔶 stort oransje rutersymbol
Nederlands 🔶 grote oranje ruit
Polski 🔶 duży pomarańczowy romb
پښتو 🔶 لوی نارنجي رومبس
Português 🔶 losango laranja grande
Română 🔶 romb portocaliu mare
Русский 🔶 большой оранжевый ромб
سنڌي 🔶 وڏو نارنگي رومبس
Slovenčina 🔶 veľký oranžový kosoštvorec
Slovenščina 🔶 velik oranžen karo
Shqip 🔶 diamant i madh portokalli
Српски 🔶 велики наранџасти ромб
Svenska 🔶 stor orange diamantform
ภาษาไทย 🔶 เพชรใหญ่สีส้ม
Türkçe 🔶 büyük turuncu karo
Українська 🔶 великий оранжевий ромб
اردو 🔶 بڑا نارنجی رومبس
Tiếng Việt 🔶 hình thoi lớn màu cam
简体中文 🔶 橙色大菱形
繁體中文 🔶 大橙色菱形