Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“⚪” Ý nghĩa: hình tròn màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

Ý nghĩa và mô tả
Vòng tròn màu trắng ⚪Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một 'vòng tròn màu trắng' và chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố hoặc điểm đồ họa. Nó cũng được dùng để biểu thị thứ tự hoặc tạo danh sách, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến vòng tròn như ⚫, vòng tròn ⭕ và dấu chấm 📍.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⚫ vòng tròn màu đen, ⭕ vòng tròn, 📍 chỉ báo vị trí

Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐánh dấu những điểm quan trọng bằng biểu tượng này. ⚪
ㆍHãy viết điều bạn muốn nhấn mạnh vào đây. ⚪
ㆍTạo một danh sách cụ thể. ⚪
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:hình tròn màu trắng
Tên Apple:White Circle
Điểm mã:U+26AA Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình tròn | hình tròn màu trắng
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu trắng
Xem thêm 8
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
💽 đĩa máy tính Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📀 dvd Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🇵🇱 cờ: Ba Lan Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⚪ دائرة بيضاء
Azərbaycan ⚪ ağ dairə
Български ⚪ бял кръг
বাংলা ⚪ সাদা বৃত্ত
Bosanski ⚪ bijeli krug
Čeština ⚪ bílý kroužek
Dansk ⚪ hvid cirkel
Deutsch ⚪ weißer Punkt
Ελληνικά ⚪ λευκός κύκλος
English ⚪ white circle
Español ⚪ círculo blanco
Eesti ⚪ valge ring
فارسی ⚪ دایره سفید
Suomi ⚪ valkoinen ympyrä
Filipino ⚪ puting bilog
Français ⚪ disque blanc
עברית ⚪ עיגול לבן
हिन्दी ⚪ सफ़ेद वृत्त
Hrvatski ⚪ bijeli krug
Magyar ⚪ fehér kör
Bahasa Indonesia ⚪ lingkaran putih
Italiano ⚪ cerchio bianco
日本語 ⚪ 白い丸
ქართველი ⚪ თეთრი წრე
Қазақ ⚪ ақ дөңгелек
한국어 ⚪ 흰색 원
Kurdî ⚪ çembera spî
Lietuvių ⚪ baltas apskritimas
Latviešu ⚪ balts aplis
Bahasa Melayu ⚪ bulatan putih
ဗမာ ⚪ အဖြူရောင် စက်ဝိုင်း
Bokmål ⚪ hvit sirkel
Nederlands ⚪ witte cirkel
Polski ⚪ białe koło
پښتو ⚪ سپینه دایره
Português ⚪ círculo branco
Română ⚪ cerc alb
Русский ⚪ белый круг
سنڌي ⚪ اڇو دائرو
Slovenčina ⚪ biely kruh
Slovenščina ⚪ bel krog
Shqip ⚪ rreth i bardhë
Српски ⚪ бели круг
Svenska ⚪ vit cirkel
ภาษาไทย ⚪ วงกลมสีขาว
Türkçe ⚪ beyaz daire
Українська ⚪ білий круг
اردو ⚪ سفید دائرہ
Tiếng Việt ⚪ hình tròn màu trắng
简体中文 ⚪ 白色圆
繁體中文 ⚪ 白色圓形