Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔸

“🔸” Ý nghĩa: hình thoi nhỏ màu cam Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔸 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc viên kim cương nhỏ màu cam 🔸
🔸 đại diện cho một viên kim cương nhỏ màu cam và thường được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh🌟, một điểm. hoặc một mục cần chú ý⚠️. Biểu tượng cảm xúc này mang đến sự ấm áp màu cam🔥 và điểm nhấn trực quan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 Long lanh, ✨ Ghim, ⚠️ Thận trọng

Biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
🔸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhìn kỹ phần này🔸
ㆍĐây là điểm quan trọng🔸
ㆍNó là một thiết kế bắt mắt🔸
🔸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔸
Tên ngắn:hình thoi nhỏ màu cam
Tên Apple:hình thoi nhỏ màu cam
Điểm mã:U+1F538 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu cam | màu cam
Biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương nhỏ | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương màu cam | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
Xem thêm 7
🧡 trái tim màu cam Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
📙 sách màu cam Sao chép
💠 hình thoi có dấu chấm Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🔹 hình thoi nhỏ màu lam Sao chép
🔸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔸 ماسة برتقالي صغيرة
Azərbaycan 🔸 balaca narıncı romb
Български 🔸 малък оранжев ромб
বাংলা 🔸 কমলা রঙের ছোট হীরে
Bosanski 🔸 mali narandžasti romb
Čeština 🔸 malý oranžový kosočtverec
Dansk 🔸 lille orange ruder
Deutsch 🔸 kleine orangefarbene Raute
Ελληνικά 🔸 μικρός πορτοκαλί ρόμβος
English 🔸 small orange diamond
Español 🔸 rombo naranja pequeño
Eesti 🔸 väike oranž romb
فارسی 🔸 لوزی نارنجی کوچک
Suomi 🔸 pieni oranssi vinoneliö
Filipino 🔸 maliit na orange na diamond
Français 🔸 petit losange orange
עברית 🔸 מעוין כתום קטן
हिन्दी 🔸 छोटा नारंगी हीरा
Hrvatski 🔸 mali narančasti romb
Magyar 🔸 kis narancssárga rombusz
Bahasa Indonesia 🔸 wajik oranye kecil
Italiano 🔸 rombo arancione piccolo
日本語 🔸 小さいオレンジのひし形
ქართველი 🔸 პატარა სტაფილოსფერი რომბი
Қазақ 🔸 кіші сарғыш ромб
한국어 🔸 작은 주황색 마름모
Kurdî 🔸 rombusek pirteqalî ya piçûk
Lietuvių 🔸 mažas oranžinis deimantas
Latviešu 🔸 mazs oranžs rombs
Bahasa Melayu 🔸 berlian jingga kecil
ဗမာ 🔸 လိမ္မော်ရောင် စိန်အသေး
Bokmål 🔸 lite oransje rutersymbol
Nederlands 🔸 kleine oranje ruit
Polski 🔸 mały pomarańczowy romb
پښتو 🔸 کوچني نارنجي رومبس
Português 🔸 losango laranja pequeno
Română 🔸 romb portocaliu mic
Русский 🔸 небольшой оранжевый ромб
سنڌي 🔸 ننڍو نارنگي رومبس
Slovenčina 🔸 malý oranžový kosoštvorec
Slovenščina 🔸 majhen oranžen karo
Shqip 🔸 diamant i vogël portokalli
Српски 🔸 мали наранџасти ромб
Svenska 🔸 liten orange diamantform
ภาษาไทย 🔸 เพชรเล็กสีส้ม
Türkçe 🔸 küçük turuncu karo
Українська 🔸 малий оранжевий ромб
اردو 🔸 چھوٹے نارنجی رومبس
Tiếng Việt 🔸 hình thoi nhỏ màu cam
简体中文 🔸 橙色小菱形
繁體中文 🔸 小橙色菱形