Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“➰” Ý nghĩa: vòng lặp Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Arabesque ➰
➰ đại diện cho một mẫu trang trí cong, thường có thiết kế phức tạp hoặc những đường cong thanh lịch. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật🎨 và cũng được sử dụng để thể hiện các mối quan hệ🌐 hoặc suy nghĩ phức tạp. Nó cũng được sử dụng khi bạn muốn trang trí một câu hoặc từ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎨 Nghệ thuật, 🌀 Xoáy, 🔄 Lặp lại, ♾️ Vô hạn

Biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc đường trang trí | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc tô điểm
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTranh của cô có rất nhiều họa tiết phức tạp➰
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:vòng lặp
Tên Apple:vòng lặp
Điểm mã:U+27B0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:cong | vòng lặp
Biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc đường trang trí | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc tô điểm
Xem thêm 6
💯 100 điểm Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
🔂 nút lặp lại một lần Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ➰ عقدة
Azərbaycan ➰ spiral ilmə
Български ➰ примка
বাংলা ➰ কার্লি লুপ
Bosanski ➰ uvrnuta petlja
Čeština ➰ smyčka
Dansk ➰ krølle
Deutsch ➰ Schleife
Ελληνικά ➰ βρόχος
English ➰ curly loop
Español ➰ bucle
Eesti ➰ silmus
فارسی ➰ حلقه مجعد
Suomi ➰ silmukka
Filipino ➰ curly loop
Français ➰ boucle
עברית ➰ לולאה
हिन्दी ➰ लहरदार फंदा
Hrvatski ➰ vitičasta petlja
Magyar ➰ hurok
Bahasa Indonesia ➰ untaian bergelombang
Italiano ➰ occhiello
日本語 ➰ ループ
ქართველი ➰ ხვეული მარყუჟი
Қазақ ➰ ілмек
한국어 ➰ 고리
Kurdî ➰ qulp
Lietuvių ➰ kilpelė
Latviešu ➰ cilpiņa
Bahasa Melayu ➰ gelung ikal
ဗမာ ➰ လိမ်နေသည့် အကွင်း
Bokmål ➰ løkke
Nederlands ➰ gekrulde lus
Polski ➰ pętla
پښتو ➰ حلقه
Português ➰ laço encaracolado
Română ➰ buclă ondulată
Русский ➰ петля
سنڌي ➰ منڊي
Slovenčina ➰ slučka
Slovenščina ➰ zavita pentlja
Shqip ➰ lak i përdredhur
Српски ➰ петља
Svenska ➰ ögla
ภาษาไทย ➰ ห่วง
Türkçe ➰ kıvrık döngü
Українська ➰ закручена петля
اردو ➰ انگوٹھی
Tiếng Việt ➰ vòng lặp
简体中文 ➰ 卷曲环
繁體中文 ➰ 日本單環標誌