✏️
“✏️” Ý nghĩa: bút chì Emoji
Home > Vật phẩm > viết
✏️ Ý nghĩa và mô tả
Bút chì ✏️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cây bút chì và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến viết📝, vẽ🎨 và học tập📚. Bút chì được sử dụng để thể hiện ý tưởng💡 hoặc thể hiện sự sáng tạo. Nó cũng thường được sử dụng khi chuẩn bị cho kỳ thi hoặc làm bài tập.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📝 ghi chú, 📚 sách, 🎨 hình ảnh
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📝 ghi chú, 📚 sách, 🎨 hình ảnh
Biểu tượng cảm xúc bút chì | biểu tượng cảm xúc viết tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ
✏️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã vẽ một bức tranh bằng bút chì✏️
ㆍTôi đã để lại lời nhắn bằng bút chì
ㆍNgày mai tôi có bài kiểm tra nên tôi cần mang theo bút chì✏️
ㆍTôi đã để lại lời nhắn bằng bút chì
ㆍNgày mai tôi có bài kiểm tra nên tôi cần mang theo bút chì✏️
✏️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✏️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | ✏️ |
| Tên ngắn: | bút chì |
| Tên Apple: | bút chì |
| Điểm mã: | U+270F FE0F Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | ✏️ viết |
| Từ khóa: | bút chì |
| Biểu tượng cảm xúc bút chì | biểu tượng cảm xúc viết tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ |
Xem thêm 17
✏️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | ✏️ قلم رصاص |
| Azərbaycan | ✏️ karandaş |
| Български | ✏️ молив |
| বাংলা | ✏️ পেনসিল |
| Bosanski | ✏️ olovka |
| Čeština | ✏️ tužka |
| Dansk | ✏️ blyant |
| Deutsch | ✏️ Bleistift |
| Ελληνικά | ✏️ μολύβι |
| English | ✏️ pencil |
| Español | ✏️ lápiz |
| Eesti | ✏️ pliiats |
| فارسی | ✏️ مداد |
| Suomi | ✏️ lyijykynä |
| Filipino | ✏️ lapis |
| Français | ✏️ crayon |
| עברית | ✏️ עיפרון |
| हिन्दी | ✏️ पेंसिल |
| Hrvatski | ✏️ olovka |
| Magyar | ✏️ ceruza |
| Bahasa Indonesia | ✏️ pensil |
| Italiano | ✏️ matita |
| 日本語 | ✏️ 鉛筆 |
| ქართველი | ✏️ ფანქარი |
| Қазақ | ✏️ қарындаш |
| 한국어 | ✏️ 연필 |
| Kurdî | ✏️ nivîstoka qûrşûnî |
| Lietuvių | ✏️ pieštukas |
| Latviešu | ✏️ zīmulis |
| Bahasa Melayu | ✏️ pensel |
| ဗမာ | ✏️ ခဲတံ |
| Bokmål | ✏️ blyant |
| Nederlands | ✏️ potlood |
| Polski | ✏️ ołówek |
| پښتو | ✏️ پنسل |
| Português | ✏️ lápis |
| Română | ✏️ creion |
| Русский | ✏️ карандаш |
| سنڌي | ✏️ پينسل |
| Slovenčina | ✏️ ceruzka |
| Slovenščina | ✏️ svinčnik |
| Shqip | ✏️ laps |
| Српски | ✏️ оловка |
| Svenska | ✏️ blyertspenna |
| ภาษาไทย | ✏️ ดินสอ |
| Türkçe | ✏️ kurşun kalem |
| Українська | ✏️ олівець |
| اردو | ✏️ پینسل |
| Tiếng Việt | ✏️ bút chì |
| 简体中文 | ✏️ 铅笔 |
| 繁體中文 | ✏️ 鉛筆 |















