Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📏

“📏” Ý nghĩa: thước thẳng Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📏 Ý nghĩa và mô tả
Thước 📏Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thước đo chiều dài và chủ yếu được sử dụng cho các nhiệm vụ liên quan đến đo lường📏, ​​thiết kế🖊️ hoặc kỹ thuật📐. Nó rất hữu ích khi thể hiện các công cụ được sử dụng ở trường🏫 hoặc văn phòng📋.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📐 hình tam giác, 🖊️ bút, 📋 bảng nhớ tạm

Biểu tượng cảm xúc thước kẻ | biểu tượng cảm xúc đo lường | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc đo chiều dài
📏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đo dự án bằng 📏
ㆍTôi đã sử dụng 📏 trong công việc thiết kế của mình
ㆍVui lòng đo chiều dài chính xác bằng 📏
📏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📏 Thông tin cơ bản
Emoji: 📏
Tên ngắn:thước thẳng
Điểm mã:U+1F4CF Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:cạnh thẳng | thước kẻ | thước thẳng
Biểu tượng cảm xúc thước kẻ | biểu tượng cảm xúc đo lường | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc đo chiều dài
Xem thêm 10
🏫 trường học Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
📏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📏 مسطرة
Azərbaycan 📏 düz xətkeş
Български 📏 линия
বাংলা 📏 সোজা রুলার
Bosanski 📏 linijar
Čeština 📏 rovné pravítko
Dansk 📏 lineal
Deutsch 📏 Lineal
Ελληνικά 📏 ίσιος χάρακας
English 📏 straight ruler
Español 📏 regla
Eesti 📏 sirge joonlaud
فارسی 📏 خط‌کش
Suomi 📏 viivoitin
Filipino 📏 tuwid na ruler
Français 📏 règle
עברית 📏 סרגל
हिन्दी 📏 स्ट्रेट रूलर
Hrvatski 📏 ravnalo
Magyar 📏 egyenes vonalzó
Bahasa Indonesia 📏 penggaris lurus
Italiano 📏 righello
日本語 📏 定規
ქართველი 📏 სწორი სახაზავი
Қазақ 📏 түзу сызғыш
한국어 📏 자
Kurdî 📏 hûkûmdar
Lietuvių 📏 tiesi liniuotė
Latviešu 📏 taisns lineāls
Bahasa Melayu 📏 pembaris lurus
ဗမာ 📏 ပေတံ
Bokmål 📏 linjal
Nederlands 📏 liniaal
Polski 📏 linijka
پښتو 📏 حاکم
Português 📏 régua reta
Română 📏 riglă
Русский 📏 линейка
سنڌي 📏 حڪمران
Slovenčina 📏 rovné pravítko
Slovenščina 📏 ravnilo
Shqip 📏 vizore e drejtë
Српски 📏 лењир
Svenska 📏 linjal
ภาษาไทย 📏 ไม้บรรทัดตรง
Türkçe 📏 düz cetvel
Українська 📏 пряма лінійка
اردو 📏 حکمران
Tiếng Việt 📏 thước thẳng
简体中文 📏 直尺
繁體中文 📏 直尺