Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎒

“🎒” Ý nghĩa: ba lô đi học Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🎒 Ý nghĩa và mô tả
Ba lô 🎒
🎒 dùng để chỉ một chiếc ba lô và chủ yếu gắn liền với trường học 📚, du lịch ✈️ và dã ngoại 🌳. Nó dùng để chỉ chiếc túi mà học sinh dùng để đựng sách vở, dụng cụ viết khi đến trường hoặc đi du lịch. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc học tập, phiêu lưu và chuẩn bị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách, ✈️ máy bay, 🌳 cây

Biểu tượng cảm xúc túi | biểu tượng cảm xúc ba lô | biểu tượng cảm xúc cặp đi học | biểu tượng cảm xúc học sinh | biểu tượng cảm xúc túi hành lý | biểu tượng cảm xúc túi du lịch
🎒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã mua một chiếc ba lô mới cho học kỳ mới🎒
ㆍBa lô thật sự rất thoải mái khi đi du lịch🎒
ㆍTôi đã đóng gói ba lô để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại🎒
🎒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎒
Tên ngắn:ba lô đi học
Tên Apple:ba lô
Điểm mã:U+1F392 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:ba lô đi học | cặp | trường | túi
Biểu tượng cảm xúc túi | biểu tượng cảm xúc ba lô | biểu tượng cảm xúc cặp đi học | biểu tượng cảm xúc học sinh | biểu tượng cảm xúc túi hành lý | biểu tượng cảm xúc túi du lịch
Xem thêm 12
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
👛 Sao chép
👜 túi xách Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🛄 nơi nhận hành lý Sao chép
📛 thẻ tên Sao chép
🎒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎒 حقيبة مدرسة
Azərbaycan 🎒 məktəbli bel çantası
Български 🎒 ученическа раница
বাংলা 🎒 স্কুলের পিঠে নেওয়ার ব্যাগ
Bosanski 🎒 ruksak
Čeština 🎒 školní batoh
Dansk 🎒 rygsæk
Deutsch 🎒 Schulranzen
Ελληνικά 🎒 σχολική σάκα
English 🎒 backpack
Español 🎒 mochila escolar
Eesti 🎒 ranits
فارسی 🎒 کوله‌پشتی
Suomi 🎒 koulureppu
Filipino 🎒 backpack na pang-eskwela
Français 🎒 cartable
עברית 🎒 ילקוט
हिन्दी 🎒 स्कूल का बस्ता
Hrvatski 🎒 školski ruksak
Magyar 🎒 iskolatáska
Bahasa Indonesia 🎒 tas sekolah
Italiano 🎒 zaino
日本語 🎒 バックパック
ქართველი 🎒 სკოლის ზურგჩანთა
Қазақ 🎒 папка
한국어 🎒 학교 가방
Kurdî 🎒 çenteyê dibistanê
Lietuvių 🎒 mokyklinė kuprinė
Latviešu 🎒 mugursoma
Bahasa Melayu 🎒 beg galas sekolah
ဗမာ 🎒 ကျောင်းသား ကျောပိုးအိတ်
Bokmål 🎒 skolesekk
Nederlands 🎒 schooltas
Polski 🎒 tornister
پښتو 🎒 د ښوونځي بکس
Português 🎒 mochila
Română 🎒 rucsac
Русский 🎒 ранец
سنڌي 🎒 اسڪول جو ٿيلهو
Slovenčina 🎒 školský batoh
Slovenščina 🎒 šolski nahrbtnik
Shqip 🎒 çantë shkolle
Српски 🎒 школски ранац
Svenska 🎒 ryggsäck
ภาษาไทย 🎒 เป้นักเรียน
Türkçe 🎒 okul çantası
Українська 🎒 шкільний рюкзак
اردو 🎒 اسکول کا بستہ
Tiếng Việt 🎒 ba lô đi học
简体中文 🎒 书包
繁體中文 🎒 書包