Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📎

“📎” Ý nghĩa: kẹp giấy Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📎 Ý nghĩa và mô tả
Kẹp giấy 📎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc kẹp giấy và chủ yếu được sử dụng để buộc tài liệu📄 hoặc sắp xếp các ghi chú📝. Nó thường được sử dụng để sắp xếp các tập tin📂 trong môi trường văn phòng🏢 hoặc để đánh dấu các tài liệu quan trọng.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🖇️ clip được liên kết, 📄 tài liệu, 📂 thư mục mở

Biểu tượng cảm xúc clip | biểu tượng cảm xúc cố định tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc tài liệu
📎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTất cả tài liệu được nhóm với 📎
ㆍTôi đã ghim ghi chú bằng 📎
ㆍTôi đã sắp xếp các tệp bằng 📎
📎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📎 Thông tin cơ bản
Emoji: 📎
Tên ngắn:kẹp giấy
Điểm mã:U+1F4CE Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:kẹp giấy
Biểu tượng cảm xúc clip | biểu tượng cảm xúc cố định tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc tài liệu
Xem thêm 8
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏫 trường học Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📋 bảng ghi nhớ Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
🧷 ghim băng Sao chép
📎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📎 مشبك ورق
Azərbaycan 📎 skrepka
Български 📎 кламер
বাংলা 📎 পেপারক্লিপ
Bosanski 📎 spajalica
Čeština 📎 kancelářská sponka
Dansk 📎 papirclips
Deutsch 📎 Büroklammer
Ελληνικά 📎 συνδετήρας
English 📎 paperclip
Español 📎 clip
Eesti 📎 kirjaklamber
فارسی 📎 گیرهٔ کاغذ
Suomi 📎 paperiliitin
Filipino 📎 paperclip
Français 📎 trombone
עברית 📎 אטב נייר
हिन्दी 📎 पेपरक्लिप
Hrvatski 📎 spajalica
Magyar 📎 gemkapocs
Bahasa Indonesia 📎 klip kertas
Italiano 📎 graffetta
日本語 📎 クリップ
ქართველი 📎 ქაღალდის სამაგრი
Қазақ 📎 қағаз түйреуіш
한국어 📎 클립
Kurdî 📎 Clip
Lietuvių 📎 sąvaržėlė
Latviešu 📎 papīra saspraude
Bahasa Melayu 📎 klip kertas
ဗမာ 📎 စက္ကူညှပ်
Bokmål 📎 binders
Nederlands 📎 paperclip
Polski 📎 spinacz
پښتو 📎 کلیپ
Português 📎 clipe de papel
Română 📎 agrafă de hârtie
Русский 📎 скрепка
سنڌي 📎 ڪلپ
Slovenčina 📎 sponka na papier
Slovenščina 📎 sponka za papir
Shqip 📎 kapëse letrash
Српски 📎 спајалица
Svenska 📎 gem
ภาษาไทย 📎 คลิปหนีบกระดาษ
Türkçe 📎 ataş
Українська 📎 скріпка
اردو 📎 کلپ
Tiếng Việt 📎 kẹp giấy
简体中文 📎 回形针
繁體中文 📎 迴紋針