Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📒

“📒” Ý nghĩa: sổ cái Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📒 Ý nghĩa và mô tả
Note📒Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một ghi chú và chủ yếu được sử dụng để ghi chú📝 hoặc viết ra các ghi chú. Nó rất hữu ích khi học ở trường📚 hoặc ghi lại những thông tin quan trọng tại một cuộc họp🗣️. Nó cũng được sử dụng để sắp xếp những suy nghĩ hoặc ý tưởng cá nhân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📓 Ghi chú mùa xuân, 📔 Ghi chú trang trí, 📝 Bản ghi nhớ

Biểu tượng cảm xúc trên máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc giấy
📒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua một cuốn sổ mới📒
ㆍGhi âm các cuộc họp📒
ㆍSắp xếp ý tưởng📒
📒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📒 Thông tin cơ bản
Emoji: 📒
Tên ngắn:sổ cái
Tên Apple:sổ cái
Điểm mã:U+1F4D2 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:sổ cái | sổ ghi chép
Biểu tượng cảm xúc trên máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc giấy
Xem thêm 13
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
📔 sổ ghi chép có bìa trang trí Sao chép
📕 sách đóng Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
📚 sách Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
📒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📒 دفتر
Azərbaycan 📒 mühasibatlıq kitabı
Български 📒 главна книга
বাংলা 📒 খাতা
Bosanski 📒 rokovnik
Čeština 📒 účetní kniha
Dansk 📒 regnskabsbog
Deutsch 📒 Spiralblock
Ελληνικά 📒 λογιστικό βιβλίο
English 📒 ledger
Español 📒 libro de contabilidad
Eesti 📒 arveraamat
فارسی 📒 دفتر سیمی
Suomi 📒 tilikirja
Filipino 📒 ledger
Français 📒 carnet de compte
עברית 📒 יומן
हिन्दी 📒 लेजर, नोटबुक
Hrvatski 📒 računovodstvena knjiga
Magyar 📒 főkönyv
Bahasa Indonesia 📒 buku besar
Italiano 📒 quaderno ad anelli
日本語 📒 リングノート
ქართველი 📒 დავთარი
Қазақ 📒 басты кітап
한국어 📒 노트
Kurdî 📒 not
Lietuvių 📒 sąskaitų knyga
Latviešu 📒 grāmata ar spirāli
Bahasa Melayu 📒 lejar
ဗမာ 📒 လယ်ဂျာစာအုပ်
Bokmål 📒 spiralblokk
Nederlands 📒 grootboek
Polski 📒 skoroszyt
پښتو 📒 یادښت
Português 📒 livro contábil
Română 📒 registru
Русский 📒 блокнот
سنڌي 📒 نوٽ
Slovenčina 📒 účtovná kniha
Slovenščina 📒 zvezek s spiralno vezavo
Shqip 📒 libër llogarish
Српски 📒 бележница
Svenska 📒 liggare
ภาษาไทย 📒 สมุดโน้ตเจาะรูข้าง
Türkçe 📒 resmi defter
Українська 📒 гросбух
اردو 📒 نوٹ
Tiếng Việt 📒 sổ cái
简体中文 📒 账本
繁體中文 📒 帳本