🪒
“🪒” Ý nghĩa: dao cạo Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🪒 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc dao cạo 🪒
🪒 tượng trưng cho dao cạo râu và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cạo râu🪒. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự chăm sóc cá nhân💈, vệ sinh🧴, chăm sóc ngoại hình, v.v. hoặc để thể hiện quá trình cạo râu. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì vẻ ngoài sạch sẽ hoặc để giải thích cách sử dụng dao cạo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪥 bàn chải đánh răng, 🪒 dao cạo râu, 🧼 xà phòng
🪒 tượng trưng cho dao cạo râu và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cạo râu🪒. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự chăm sóc cá nhân💈, vệ sinh🧴, chăm sóc ngoại hình, v.v. hoặc để thể hiện quá trình cạo râu. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì vẻ ngoài sạch sẽ hoặc để giải thích cách sử dụng dao cạo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪥 bàn chải đánh răng, 🪒 dao cạo râu, 🧼 xà phòng
Biểu tượng cảm xúc dao cạo | biểu tượng cảm xúc cạo râu | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc lưỡi dao cạo | biểu tượng cảm xúc cắt tỉa
🪒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cạo râu bằng 🪒 sáng nay
🪒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪒 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪒 |
Tên ngắn: | dao cạo |
Điểm mã: | U+1FA92 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
Từ khóa: | cạo râu | dao cạo | sắc |
Biểu tượng cảm xúc dao cạo | biểu tượng cảm xúc cạo râu | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc lưỡi dao cạo | biểu tượng cảm xúc cắt tỉa |
🪒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪒 موس حلاقة |
Azərbaycan | 🪒 ülgüc |
Български | 🪒 бръснач |
বাংলা | 🪒 ক্ষুর |
Bosanski | 🪒 čakija |
Čeština | 🪒 břitva |
Dansk | 🪒 ragekniv |
Deutsch | 🪒 Rasierer |
Ελληνικά | 🪒 ξυράφι |
English | 🪒 razor |
Español | 🪒 cuchilla de afeitar |
Eesti | 🪒 habemenuga |
فارسی | 🪒 ریشتراش |
Suomi | 🪒 partaveitsi |
Filipino | 🪒 razor |
Français | 🪒 rasoir |
עברית | 🪒 סכין גילוח |
हिन्दी | 🪒 उस्तरा |
Hrvatski | 🪒 britva |
Magyar | 🪒 borotva |
Bahasa Indonesia | 🪒 pisau cukur |
Italiano | 🪒 rasoio |
日本語 | 🪒 剃刀 |
ქართველი | 🪒 ბრიტვა |
Қазақ | 🪒 ұстара |
한국어 | 🪒 면도칼 |
Kurdî | 🪒 cilêt |
Lietuvių | 🪒 skustuvas |
Latviešu | 🪒 bārdas nazis |
Bahasa Melayu | 🪒 pisau cukur |
ဗမာ | 🪒 မောင်းချဓား |
Bokmål | 🪒 barberkniv |
Nederlands | 🪒 scheermes |
Polski | 🪒 brzytwa |
پښتو | 🪒 استرا |
Português | 🪒 lâmina |
Română | 🪒 brici |
Русский | 🪒 бритва |
سنڌي | 🪒 استرا |
Slovenčina | 🪒 britva |
Slovenščina | 🪒 britev |
Shqip | 🪒 brisk rroje |
Српски | 🪒 бријач |
Svenska | 🪒 rakhyvel |
ภาษาไทย | 🪒 ใบมีดโกน |
Türkçe | 🪒 ustura |
Українська | 🪒 бритва |
اردو | 🪒 استرا |
Tiếng Việt | 🪒 dao cạo |
简体中文 | 🪒 剃须刀 |
繁體中文 | 🪒 剃刀 |