Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪃

“🪃” Ý nghĩa: bumơrang Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🪃 Ý nghĩa và mô tả
Boomerang🪃Bomerang đại diện cho một công cụ sẽ quay trở lại khi ném và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hồi quy🔄, lặp lại🔁 và vui nhộn🎉. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho một tình huống mà điều gì đó quay trở lại hoặc lặp lại. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vui chơi🎲 hoặc thể thao🏉.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏏 dế, 🥏 đĩa bay, 🪁 diều

Biểu tượng cảm xúc Boomerang | biểu tượng cảm xúc chơi game | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc ném | biểu tượng cảm xúc thách thức | biểu tượng cảm xúc trả lại
🪃 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mình chơi ném boomerang🪃
ㆍMọi thứ cứ lặp đi lặp lại như boomerang🪃
ㆍNém boomerang🪃 vui thật sự.
🪃 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪃 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪃
Tên ngắn:bumơrang
Điểm mã:U+1FA83 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:australia | bật lại | bumơrang | dội lại
Biểu tượng cảm xúc Boomerang | biểu tượng cảm xúc chơi game | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc ném | biểu tượng cảm xúc thách thức | biểu tượng cảm xúc trả lại
Xem thêm 9
🪂 Sao chép
🎯 trúng đích Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🪁 diều Sao chép
🪕 đàn banjo Sao chép
🪒 dao cạo Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
vòng lặp Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪃 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪃 خذوف مرتد
Azərbaycan 🪃 bumeranq
Български 🪃 бумеранг
বাংলা 🪃 বুমের‌্যাঙ
Bosanski 🪃 bumerang
Čeština 🪃 bumerang
Dansk 🪃 boomerang
Deutsch 🪃 Bumerang
Ελληνικά 🪃 μπούμερανγκ
English 🪃 boomerang
Español 🪃 bumerán
Eesti 🪃 bumerang
فارسی 🪃 بومرنگ
Suomi 🪃 bumerangi
Filipino 🪃 boomerang
Français 🪃 boomerang
עברית 🪃 בומרנג
हिन्दी 🪃 बूमरैंग
Hrvatski 🪃 bumerang
Magyar 🪃 bumeráng
Bahasa Indonesia 🪃 bumerang
Italiano 🪃 boomerang
日本語 🪃 ブーメラン
ქართველი 🪃 ბუმერანგი
Қазақ 🪃 бумеранг
한국어 🪃 부메랑
Kurdî 🪃 bûmerang
Lietuvių 🪃 bumerangas
Latviešu 🪃 bumerangs
Bahasa Melayu 🪃 bumerang
ဗမာ 🪃 ထိကပြန်
Bokmål 🪃 bumerang
Nederlands 🪃 boemerang
Polski 🪃 bumerang
پښتو 🪃 بومرنګ
Português 🪃 bumerangue
Română 🪃 bumerang
Русский 🪃 бумеранг
سنڌي 🪃 بومرانگ
Slovenčina 🪃 bumerang
Slovenščina 🪃 bumerang
Shqip 🪃 bumerang
Српски 🪃 бумеранг
Svenska 🪃 boomerang
ภาษาไทย 🪃 บูมเมอแรง
Türkçe 🪃 bumerang
Українська 🪃 бумеранг
اردو 🪃 بومرانگ
Tiếng Việt 🪃 bumơrang
简体中文 🪃 回旋镖
繁體中文 🪃 迴力鏢