Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎯

“🎯” Ý nghĩa: trúng đích Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🎯 Ý nghĩa và mô tả
Phi tiêu🎯Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phi tiêu và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mục tiêu🎯, tiêu điểm🧠 và trò chơi🏅. Nó chủ yếu hữu ích khi đặt mục tiêu hoặc tượng trưng cho việc đạt được mục tiêu🏆. Nó cũng được sử dụng khi thưởng thức trò chơi phi tiêu hoặc thể hiện tinh thần cạnh tranh😤.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏆 Cúp, 🎮 Trò chơi điện tử, 🎲 Xúc xắc

Biểu tượng cảm xúc phi tiêu | biểu tượng cảm xúc trò chơi phi tiêu | biểu tượng cảm xúc mục tiêu | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc bảng phi tiêu
🎯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã thắng trò chơi phi tiêu🎯
ㆍTôi đang tập trung vào mục tiêu của mình🎯
ㆍTrò chơi phi tiêu cuối tuần này thì sao?🎯
🎯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎯
Tên ngắn:trúng đích
Tên Apple:hồng tâm
Điểm mã:U+1F3AF Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | trúng đích
Biểu tượng cảm xúc phi tiêu | biểu tượng cảm xúc trò chơi phi tiêu | biểu tượng cảm xúc mục tiêu | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc bảng phi tiêu
Xem thêm 10
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
💯 100 điểm Sao chép
🍸 ly cocktail Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🎳 bowling Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
🎯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎯 نشان
Azərbaycan 🎯 birbaşa atış
Български 🎯 точен удар
বাংলা 🎯 সরাসরি হিট করা
Bosanski 🎯 pikado
Čeština 🎯 přesný zásah do terče
Dansk 🎯 pletskud
Deutsch 🎯 Darts
Ελληνικά 🎯 βελάκια
English 🎯 bullseye
Español 🎯 diana
Eesti 🎯 täistabamus
فارسی 🎯 پیکان در قلب هدف
Suomi 🎯 napakymppi
Filipino 🎯 bullseye
Français 🎯 dans le mille
עברית 🎯 פגיעה בול
हिन्दी 🎯 लक्ष्य पर निशाना
Hrvatski 🎯 pogodak u sredinu
Magyar 🎯 telitalálat
Bahasa Indonesia 🎯 dart
Italiano 🎯 bersaglio
日本語 🎯 的
ქართველი 🎯 პირდაპირი მოხვედრა
Қазақ 🎯 нысана ортасы
한국어 🎯 과녁 명중
Kurdî 🎯 xistin hedefê
Lietuvių 🎯 smūgis tiesiai į taikinį
Latviešu 🎯 šautriņa mērķī
Bahasa Melayu 🎯 balingan tepat
ဗမာ 🎯 ဗဟိုချက်ထိမှန်ခြင်း
Bokmål 🎯 blink
Nederlands 🎯 directe treffer
Polski 🎯 strzał w 10
پښتو 🎯 هدف ووهل
Português 🎯 no alvo
Română 🎯 fix la țintă
Русский 🎯 мишень
سنڌي 🎯 نشانو مارڻ
Slovenčina 🎯 presný zásah
Slovenščina 🎯 zadetek v polno
Shqip 🎯 goditje e drejtpërdrejtë
Српски 🎯 погодак у центар
Svenska 🎯 mitt i prick
ภาษาไทย 🎯 กลางเป้า
Türkçe 🎯 tam isabet
Українська 🎯 мішень із прямим влученням
اردو 🎯 ہدف کو مارو
Tiếng Việt 🎯 trúng đích
简体中文 🎯 正中靶心的飞镖
繁體中文 🎯 命中