Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧛

“🧛” Ý nghĩa: ma cà rồng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧛 Ý nghĩa và mô tả
Ma cà rồng🧛Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng đại diện cho nhân vật ma cà rồng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các câu chuyện kinh dị📚, phim🎥 và những dịp đặc biệt như Halloween🎃. Ma cà rồng thường tượng trưng cho bóng tối🌑, sự bất tử🧟 và bầu không khí bí ẩn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧛‍♀️ Nữ ma cà rồng,🧛‍♂️ Nam ma cà rồng,🧟 Zombie

Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển
🧛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHalloween tôi đã biến thành ma cà rồng🧛
ㆍTôi rất sợ ma cà rồng trong phim kinh dị🧛
ㆍNhững câu chuyện về ma cà rồng thú vị thật đấy🧛
🧛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧛
Tên ngắn:ma cà rồng
Tên Apple:ma cà rồng
Điểm mã:U+1F9DB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:Dracula | ma cà rồng | xác sống
Biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc ma cà rồng | biểu tượng cảm xúc sinh vật đen tối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc quái vật cổ điển
Xem thêm 10
👄 miệng Sao chép
🦷 răng Sao chép
🐺 mặt chó sói Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🪦 bia mộ Sao chép
🧛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧛 مصّاص دماء
Azərbaycan 🧛 vampir
Български 🧛 вампир
বাংলা 🧛 ভ্যাম্পায়ার
Bosanski 🧛 vampir
Čeština 🧛 obličej upíra
Dansk 🧛 vampyr
Deutsch 🧛 Vampir
Ελληνικά 🧛 βρυκόλακας
English 🧛 vampire
Español 🧛 vampiro
Eesti 🧛 vampiir
فارسی 🧛 خون‌آشام
Suomi 🧛 vampyyri
Filipino 🧛 bampira
Français 🧛 vampire
עברית 🧛 ערפד
हिन्दी 🧛 वैम्पायर
Hrvatski 🧛 neživa osoba
Magyar 🧛 vámpír
Bahasa Indonesia 🧛 vampir
Italiano 🧛 vampiro
日本語 🧛 吸血鬼
ქართველი 🧛 ვამპირი
Қазақ 🧛 вампир
한국어 🧛 뱀파이어
Kurdî 🧛 vampire
Lietuvių 🧛 vampyras
Latviešu 🧛 vampīrs
Bahasa Melayu 🧛 puntianak
ဗမာ 🧛 သွေးစုပ်ဖုတ်ကောင်
Bokmål 🧛 vampyr
Nederlands 🧛 vampier
Polski 🧛 wampir
پښتو 🧛 ویمپائر
Português 🧛 vampiro
Română 🧛 vampir
Русский 🧛 вампир
سنڌي 🧛 ويمپائر
Slovenčina 🧛 upírska bytosť
Slovenščina 🧛 vampirji
Shqip 🧛 vampir
Српски 🧛 вампир
Svenska 🧛 vampyr
ภาษาไทย 🧛 แวมไพร์
Türkçe 🧛 vampir
Українська 🧛 вампір
اردو 🧛 ویمپائر
Tiếng Việt 🧛 ma cà rồng
简体中文 🧛 吸血鬼
繁體中文 🧛 吸血鬼