Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪦

“🪦” Ý nghĩa: bia mộ Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

🪦 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bia mộ 🪦
🪦 đại diện cho bia mộ, chủ yếu tượng trưng cho cái chết☠️ và đám tang🕯️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự tưởng nhớ, tưởng nhớ🧠, chia buồn🖤, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mồ mả. Nó cũng thường được dùng để tưởng nhớ người đã khuất hoặc thể hiện sự khao khát.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚰️ Quan tài, ⚱️ Bình đựng tro, 🕯️ Ngọn nến

Biểu tượng cảm xúc bia mộ | biểu tượng cảm xúc mộ | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
🪦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến thăm bia mộ của bà tôi🪦
🪦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪦
Tên ngắn:bia mộ
Điểm mã:U+1FAA6 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:bia mộ | mộ | nghĩa địa | nghĩa trang
Biểu tượng cảm xúc bia mộ | biểu tượng cảm xúc mộ | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
Xem thêm 7
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪦 حجر مقبرة
Azərbaycan 🪦 başdaşı
Български 🪦 надгробна плоча
বাংলা 🪦 কবরের শীর্ষদেশের পাথর
Bosanski 🪦 nadgrobni spomenik
Čeština 🪦 náhrobek
Dansk 🪦 gravsten
Deutsch 🪦 Grabstein
Ελληνικά 🪦 ταφόπλακα
English 🪦 headstone
Español 🪦 lápida
Eesti 🪦 hauakivi
فارسی 🪦 سنگ قبر
Suomi 🪦 hautakivi
Filipino 🪦 lapida
Français 🪦 pierre tombale
עברית 🪦 מצבה
हिन्दी 🪦 हेडस्टोन
Hrvatski 🪦 nadgrobni spomenik
Magyar 🪦 sírkő
Bahasa Indonesia 🪦 batu nisan
Italiano 🪦 lapide
日本語 🪦 墓石
ქართველი 🪦 საფლავის ქვა
Қазақ 🪦 сағана
한국어 🪦 묘비
Kurdî 🪦 kevirê gorê
Lietuvių 🪦 paminklas
Latviešu 🪦 kapakmens
Bahasa Melayu 🪦 nisan
ဗမာ 🪦 သုသာန်မြေပုံခေါင်းရင်း မှတ်တိုင်
Bokmål 🪦 gravstein
Nederlands 🪦 grafsteen
Polski 🪦 nagrobek
پښتو 🪦 د قبر ډبره
Português 🪦 lápide
Română 🪦 piatră funerară
Русский 🪦 надгробие
سنڌي 🪦 قبر جو پٿر
Slovenčina 🪦 náhrobok
Slovenščina 🪦 nagrobnik
Shqip 🪦 gur varri
Српски 🪦 надгробни споменик
Svenska 🪦 gravsten
ภาษาไทย 🪦 แผ่นหินจารึก
Türkçe 🪦 mezar taşı
Українська 🪦 надгробок
اردو 🪦 قبر کا پتھر
Tiếng Việt 🪦 bia mộ
简体中文 🪦 墓碑
繁體中文 🪦 墓石