🌑
“🌑” Ý nghĩa: trăng non Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết
🌑 Ý nghĩa và mô tả
Trăng non 🌑
🌑 đại diện cho trạng thái trăng non, tượng trưng cho sự khởi đầu mới✨, bóng tối🌌 và tiềm năng💪. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự khởi đầu hoặc khả năng mới trong bóng tối và cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mặt trăng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌕 trăng tròn, 🌙 trăng lưỡi liềm
🌑 đại diện cho trạng thái trăng non, tượng trưng cho sự khởi đầu mới✨, bóng tối🌌 và tiềm năng💪. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự khởi đầu hoặc khả năng mới trong bóng tối và cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mặt trăng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌕 trăng tròn, 🌙 trăng lưỡi liềm
Biểu tượng cảm xúc trăng non | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng tối | biểu tượng cảm xúc thiên đường
🌑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐang là trăng non nên bạn hãy chuẩn bị cho một khởi đầu mới🌑
ㆍBạn có thể tìm thấy ánh sáng ngay cả trong bóng tối🌑
ㆍHãy mơ một giấc mơ mới khi ngắm trăng non🌑
ㆍBạn có thể tìm thấy ánh sáng ngay cả trong bóng tối🌑
ㆍHãy mơ một giấc mơ mới khi ngắm trăng non🌑
🌑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌑 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌑 |
Tên ngắn: | trăng non |
Điểm mã: | U+1F311 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ☂️ bầu trời và thời tiết |
Từ khóa: | bóng tối | mặt trăng | trăng non |
Biểu tượng cảm xúc trăng non | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng tối | biểu tượng cảm xúc thiên đường |
Xem thêm 20
🌑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌑 محاق |
Azərbaycan | 🌑 yeni ay |
Български | 🌑 новолуние |
বাংলা | 🌑 আমাবস্যা |
Bosanski | 🌑 mladi mjesec |
Čeština | 🌑 měsíc v novu |
Dansk | 🌑 nymåne |
Deutsch | 🌑 Neumond |
Ελληνικά | 🌑 νέα σελήνη |
English | 🌑 new moon |
Español | 🌑 luna nueva |
Eesti | 🌑 noorkuu |
فارسی | 🌑 ماه نو |
Suomi | 🌑 uusikuu |
Filipino | 🌑 new moon |
Français | 🌑 nouvelle lune |
עברית | 🌑 ירח חדש |
हिन्दी | 🌑 नया चाँद |
Hrvatski | 🌑 mlađak |
Magyar | 🌑 újhold |
Bahasa Indonesia | 🌑 bulan baru |
Italiano | 🌑 luna nuova |
日本語 | 🌑 新月 |
ქართველი | 🌑 ახალი მთვარე |
Қазақ | 🌑 жаңа ай |
한국어 | 🌑 삭 |
Kurdî | 🌑 mehan |
Lietuvių | 🌑 jaunas mėnulis |
Latviešu | 🌑 jauns mēness |
Bahasa Melayu | 🌑 bulan baharu |
ဗမာ | 🌑 လကွယ် |
Bokmål | 🌑 nymåne |
Nederlands | 🌑 nieuwe maan |
Polski | 🌑 nów |
پښتو | 🌑 میاشتې |
Português | 🌑 lua nova |
Română | 🌑 lună nouă |
Русский | 🌑 новолуние |
سنڌي | 🌑 مهينا |
Slovenčina | 🌑 nov |
Slovenščina | 🌑 mlada luna |
Shqip | 🌑 hëna e re |
Српски | 🌑 млад месец |
Svenska | 🌑 nymåne |
ภาษาไทย | 🌑 จันทร์ดับ |
Türkçe | 🌑 yeni ay |
Українська | 🌑 молодий місяць |
اردو | 🌑 مہینے |
Tiếng Việt | 🌑 trăng non |
简体中文 | 🌑 朔月 |
繁體中文 | 🌑 新月 |