Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤨

“🤨” Ý nghĩa: mặt với lông mày rướn lên Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🤨 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt đáng ngờ 🤨
🤨 là khuôn mặt có một bên mày nhướn lên và được dùng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hoài nghi🙄, nghi ngờ🤔 và một chút không hài lòng😒, và rất hữu ích khi bạn nghi ngờ điều gì đó ai đó nói hoặc làm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙄 Mặt trợn tròn, 🤔 Mặt đang suy nghĩ, 😒 Mặt khó chịu

Biểu tượng cảm xúc đáng ngờ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tò mò | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghi vấn | biểu tượng cảm xúc hoài nghi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng ngờ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thắc mắc
🤨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó đúng không?🤨
ㆍĐiều đó có đúng không?🤨
ㆍTôi hơi nghi ngờ điều đó🤨
🤨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤨
Tên ngắn:mặt với lông mày rướn lên
Tên Apple:khuôn mặt với lông mày rướn lên
Điểm mã:U+1F928 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:hoài nghi | mặt với lông mày rướn lên | ngờ vực
Biểu tượng cảm xúc đáng ngờ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tò mò | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghi vấn | biểu tượng cảm xúc hoài nghi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng ngờ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thắc mắc
Xem thêm 12
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
dấu chấm hỏi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤨 وجه بحاجب مرفوع
Azərbaycan 🤨 qaşları qalxmış üz
Български 🤨 Лице с повдигната вежда
বাংলা 🤨 ভ্রু কোচকানো মুখ
Bosanski 🤨 podignuta obrva
Čeština 🤨 obličej se zvednutým obočím
Dansk 🤨 ansigt med løftet øjenbryn
Deutsch 🤨 Gesicht mit hochgezogenen Augenbrauen
Ελληνικά 🤨 πρόσωπο με σηκωμένο φρύδι
English 🤨 face with raised eyebrow
Español 🤨 cara con ceja alzada
Eesti 🤨 kergitatud kulmudega nägu
فارسی 🤨 صورت با ابروی بالاداده
Suomi 🤨 kohotetut kulmakarvat
Filipino 🤨 mukhang nakataas ang kilay
Français 🤨 visage avec les sourcils relevés
עברית 🤨 פרצוף עם גבות מורמות
हिन्दी 🤨 तनी हुई भौहों वाला चेहरा
Hrvatski 🤨 lice s podignutom obrvom
Magyar 🤨 felhúzott szemöldökű arc
Bahasa Indonesia 🤨 wajah dengan alis terangkat
Italiano 🤨 faccia con sopracciglia alzate
日本語 🤨 眉を上げた顔
ქართველი 🤨 წარბაწეული სახე
Қазақ 🤨 сенбеу
한국어 🤨 눈썹을 치켜올린 얼굴
Kurdî 🤨 rû bi rûkên rakirî
Lietuvių 🤨 veidas su pakeltais antakiais
Latviešu 🤨 seja ar paceltām uzacīm
Bahasa Melayu 🤨 muka dengan kening terangkat
ဗမာ 🤨 မျက်ခုံးတွန့် မျက်နှာ
Bokmål 🤨 hevet øyenbryn
Nederlands 🤨 gezicht met opgeheven wenkbrauw
Polski 🤨 twarz z podniesioną brwią
پښتو 🤨 د پورته شوي ابرو سره مخ
Português 🤨 rosto com sobrancelha levantada
Română 🤨 față cu sprânceană ridicată
Русский 🤨 не верит
سنڌي 🤨 مٿي ڪيل ابرو سان منهن
Slovenčina 🤨 tvár so zdvihnutým obočím
Slovenščina 🤨 obraz z dvignjenimi obrvmi
Shqip 🤨 fytyrë me vetull të ngritur
Српски 🤨 лице са уздигнутом обрвом
Svenska 🤨 ansikte med höjt ögonbryn
ภาษาไทย 🤨 หน้าประหลาดใจกับยักคิ้ว
Türkçe 🤨 tek kaşı çatık yüz
Українська 🤨 обличчя з піднятими бровами
اردو 🤨 ابرو ابرو کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 🤨 mặt với lông mày rướn lên
简体中文 🤨 挑眉
繁體中文 🤨 挑眉驚訝