Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😑

“😑” Ý nghĩa: mặt vô cảm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😑 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt vô cảm 😑
😑 dùng để chỉ khuôn mặt vô cảm, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc nào và được dùng để thể hiện trạng thái không có cảm xúc hoặc thờ ơ cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thờ ơ😶, buồn chán😴 và một chút thất vọng😔. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không muốn thể hiện bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😐 Khuôn mặt vô cảm, 😶 Khuôn mặt không có miệng, 😔 Khuôn mặt thất vọng

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn tẻ
😑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không ấn tượng lắm😑
ㆍTôi đoán chỉ vậy thôi😑
ㆍTôi đã dành thời gian của mình mà không có cảm xúc gì đặc biệt😑
😑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😑 Thông tin cơ bản
Emoji: 😑
Tên ngắn:mặt vô cảm
Tên Apple:khuôn mặt không biểu cảm
Điểm mã:U+1F611 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:không diễn cảm | mặt | mặt vô cảm | thản nhiên | vô cảm
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn tẻ
Xem thêm 14
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
😑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😑 وجه بدون تعبير
Azərbaycan 😑 ifadəsiz üz
Български 😑 Безизразно лице
বাংলা 😑 ভাবলেশহীন মুখ
Bosanski 😑 bezizražajnost
Čeština 😑 obličej bez výrazu
Dansk 😑 udtryksløst ansigt
Deutsch 😑 ausdrucksloses Gesicht
Ελληνικά 😑 ανέκφραστο πρόσωπο
English 😑 expressionless face
Español 😑 cara sin expresión
Eesti 😑 ilmetu nägu
فارسی 😑 صورت بی‌حالت
Suomi 😑 ilmeetön
Filipino 😑 walang ekspresyon
Français 😑 visage sans expression
עברית 😑 פרצוף חסר הבעה ועיניים סגורות
हिन्दी 😑 अभिव्यक्तिरहित चेहरा
Hrvatski 😑 bezizražajno lice
Magyar 😑 kifejezéstelen arc
Bahasa Indonesia 😑 wajah tanpa ekspresi
Italiano 😑 faccina inespressiva
日本語 😑 無表情
ქართველი 😑 უემოციო სახე
Қазақ 😑 сезімсіз
한국어 😑 무표정한 얼굴
Kurdî 😑 pan mirî
Lietuvių 😑 veidas be jokios išraiškos
Latviešu 😑 seja bez izteiksmes
Bahasa Melayu 😑 muka selamba
ဗမာ 😑 ခံစားမှုမဲ့ မျက်နှာ
Bokmål 😑 uttrykksløs
Nederlands 😑 uitdrukkingsloos gezicht
Polski 😑 twarz bez wyrazu
پښتو 😑 مړ پین
Português 😑 rosto inexpressivo
Română 😑 față fără expresie
Русский 😑 без эмоций
سنڌي 😑 مئل پين
Slovenčina 😑 bezvýrazná tvár
Slovenščina 😑 brezizrazni obraz
Shqip 😑 fytyrë pa shprehje
Српски 😑 безизражајно лице
Svenska 😑 uttryckslöst ansikte
ภาษาไทย 😑 หน้าเย็นชา
Türkçe 😑 ifadesiz yüz
Українська 😑 обличчя без емоцій
اردو 😑 مردہ پین
Tiếng Việt 😑 mặt vô cảm
简体中文 😑 无语
繁體中文 😑 面無表情