Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧐

“🧐” Ý nghĩa: mặt với kính một mắt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > kính mặt

🧐 Ý nghĩa và mô tả
Mặt đeo kính lúp 🧐 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đang cầm kính lúp và thường được sử dụng để thể hiện sự điều tra 🔍, thăm dò 🕵️ hoặc quan sát cẩn thận. Nó thường được sử dụng khi kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết hoặc trong những tình huống tò mò. Nó được sử dụng khi phân tích nghiêm túc một cái gì đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔍 kính lúp, 🕵️ thám tử, 🧠 não

Điều tra biểu tượng cảm xúc khuôn mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghiêm túc | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc kính lúp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tò mò | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khám phá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghi ngờ
🧐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần xem xét kỹ hơn vấn đề này🧐
ㆍTôi tìm thấy một số thông tin mới🧐
ㆍTôi đang điều tra một điều gì đó🧐
🧐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧐
Tên ngắn:mặt với kính một mắt
Tên Apple:khuôn mặt với kính một mắt
Điểm mã:U+1F9D0 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😎 kính mặt
Từ khóa:mặt với kính một mắt | ngột ngạt
Điều tra biểu tượng cảm xúc khuôn mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghiêm túc | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc kính lúp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tò mò | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khám phá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghi ngờ
Xem thêm 8
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
🤓 mặt mọt sách Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧐 وجه مع نظارة لعين واحدة
Azərbaycan 🧐 monokllu üz
Български 🧐 Лице с монокъл
বাংলা 🧐 একচোখে চশমা ওয়ালা মুখ
Bosanski 🧐 lice s monoklom
Čeština 🧐 obličej s brýlovým monoklem
Dansk 🧐 ansigt med monokel
Deutsch 🧐 Gesicht mit Monokel
Ελληνικά 🧐 πρόσωπο με μονόκλ
English 🧐 face with monocle
Español 🧐 cara con monóculo
Eesti 🧐 monokliga nägu
فارسی 🧐 صورت با عینک یک‌چشمی
Suomi 🧐 monokkeli silmässä
Filipino 🧐 mukha na may monocle
Français 🧐 visage avec un monocle
עברית 🧐 פרצוף עם מונוקל
हिन्दी 🧐 एक आँख में चश्मा पहने चेहरा
Hrvatski 🧐 lice s monoklom
Magyar 🧐 arc monoklival
Bahasa Indonesia 🧐 wajah dengan monokel
Italiano 🧐 faccina con monocolo
日本語 🧐 モノクルを付けた顔
ქართველი 🧐 სახე მონოკლით
Қазақ 🧐 монокль тағу
한국어 🧐 단안경을 쓴 얼굴
Kurdî 🧐 rû bi monocle
Lietuvių 🧐 veidas su monokliu
Latviešu 🧐 seja ar monokli
Bahasa Melayu 🧐 muka dengan cermin mata satu kanta
ဗမာ 🧐 တစ်ဖက်တည်းပါတဲ့ မျက်မှန်နှင့် မျက်နှာ
Bokmål 🧐 fjes med monokkel
Nederlands 🧐 gezicht met monocle
Polski 🧐 twarz z monoklem
پښتو 🧐 د monocle سره مخ
Português 🧐 rosto com monóculo
Română 🧐 față cu monoclu
Русский 🧐 с моноклем
سنڌي 🧐 مونوڪل سان منهن
Slovenčina 🧐 tvár s monoklom
Slovenščina 🧐 obraz z monoklom
Shqip 🧐 fytyrë me monokël
Српски 🧐 лице са моноклом
Svenska 🧐 ansikte med monokel
ภาษาไทย 🧐 หน้ากับแว่นเลนส์เดียว
Türkçe 🧐 tek cam gözlüklü yüz
Українська 🧐 обличчя в моноклі
اردو 🧐 monocle کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 🧐 mặt với kính một mắt
简体中文 🧐 带单片眼镜的脸
繁體中文 🧐 單片眼鏡