🏺
“🏺” Ý nghĩa: vò hai quai Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa
🏺 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cái lọ 🏺
🏺 tượng trưng cho một cái lọ từ Hy Lạp hoặc La Mã cổ đại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện lịch sử🏛️, khảo cổ học🔎 và di sản văn hóa🏺. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến các chuyến thăm bảo tàng hoặc các nền văn hóa cổ xưa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏛️ kiến trúc cổ, 🔎 kính lúp, 🏺 lọ
🏺 tượng trưng cho một cái lọ từ Hy Lạp hoặc La Mã cổ đại và chủ yếu được sử dụng để thể hiện lịch sử🏛️, khảo cổ học🔎 và di sản văn hóa🏺. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến các chuyến thăm bảo tàng hoặc các nền văn hóa cổ xưa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏛️ kiến trúc cổ, 🔎 kính lúp, 🏺 lọ
Biểu tượng cảm xúc chiếc lọ | biểu tượng cảm xúc chiếc bát cổ | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc tạo tác | biểu tượng cảm xúc tác phẩm nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc trang trí
🏺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một chiếc lọ cổ ở bảo tàng 🏺
ㆍTôi rất thích khảo cổ học 🏺
ㆍCái lọ này cũ thật 🏺
ㆍTôi rất thích khảo cổ học 🏺
ㆍCái lọ này cũ thật 🏺
🏺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏺 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🏺 |
| Tên ngắn: | vò hai quai |
| Tên Apple: | vò hai quai |
| Điểm mã: | U+1F3FA Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍴 bát đĩa |
| Từ khóa: | Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống | vò hai quai |
| Biểu tượng cảm xúc chiếc lọ | biểu tượng cảm xúc chiếc bát cổ | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc tạo tác | biểu tượng cảm xúc tác phẩm nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc trang trí |
🏺 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🏺 جرة |
| Azərbaycan | 🏺 amfora |
| Български | 🏺 амфора |
| বাংলা | 🏺 অ্যাম্ফোরা |
| Bosanski | 🏺 amfora |
| Čeština | 🏺 amfora |
| Dansk | 🏺 amfora |
| Deutsch | 🏺 Amphore |
| Ελληνικά | 🏺 αμφορέας |
| English | 🏺 amphora |
| Español | 🏺 ánfora |
| Eesti | 🏺 amfora |
| فارسی | 🏺 سبو |
| Suomi | 🏺 amfora |
| Filipino | 🏺 amphora |
| Français | 🏺 amphore |
| עברית | 🏺 כד עתיק |
| हिन्दी | 🏺 शराब का कंटेनर, जग |
| Hrvatski | 🏺 amfora |
| Magyar | 🏺 amfora |
| Bahasa Indonesia | 🏺 amphora |
| Italiano | 🏺 anfora |
| 日本語 | 🏺 壺 |
| ქართველი | 🏺 ამფორა |
| Қазақ | 🏺 амфора |
| 한국어 | 🏺 암포라 |
| Kurdî | 🏺 Amphora |
| Lietuvių | 🏺 senovinė vaza |
| Latviešu | 🏺 amfora |
| Bahasa Melayu | 🏺 amfora |
| ဗမာ | 🏺 စဥ့်အိုး |
| Bokmål | 🏺 amfora |
| Nederlands | 🏺 amfora |
| Polski | 🏺 amfora |
| پښتو | 🏺 امفورا |
| Português | 🏺 ânfora |
| Română | 🏺 amforă |
| Русский | 🏺 амфора |
| سنڌي | 🏺 امفورا |
| Slovenčina | 🏺 amfora |
| Slovenščina | 🏺 amfora |
| Shqip | 🏺 amforë |
| Српски | 🏺 амфора |
| Svenska | 🏺 amfora |
| ภาษาไทย | 🏺 โถโบราณ |
| Türkçe | 🏺 amfora |
| Українська | 🏺 амфора |
| اردو | 🏺 امفورا |
| Tiếng Việt | 🏺 vò hai quai |
| 简体中文 | 🏺 双耳瓶 |
| 繁體中文 | 🏺 陶罐 |









