Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🖍️

“🖍️” Ý nghĩa: bút sáp màu Emoji

Home > Vật phẩm > viết

🖍️ Ý nghĩa và mô tả
Crayon 🖍️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bút chì màu và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vẽ🎨, tô màu🖌️ và các hoạt động sáng tạo✍️ của trẻ em. Bút chì màu thường được sử dụng để thể hiện nhiều màu sắc khác nhau và là công cụ yêu thích của trẻ em. Sử dụng biểu tượng cảm xúc trong giờ chơi hoặc hoạt động giáo dục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎨 bảng màu, ✏️ bút chì, 🖌️ cọ

Biểu tượng cảm xúc bút chì | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc tô màu | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật
🖍️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBé đã vẽ một bức tranh bằng bút màu🖍️
ㆍHôm nay chúng ta tô màu bằng bút màu
ㆍChúng ta sử dụng bút chì màu với nhiều màu sắc khác nhau🖍️
🖍️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖍️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖍️
Tên ngắn:bút sáp màu
Tên Apple:Crayon
Điểm mã:U+1F58D FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✏️ viết
Từ khóa:bút sáp màu
Biểu tượng cảm xúc bút chì | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc tô màu | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật
Xem thêm 13
👨‍🎨 họa sĩ nam Sao chép
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🎨 họa sĩ nữ Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🎨 bảng màu Sao chép
🧵 sợi chỉ Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖍️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖍️ قلم شمع ملون
Azərbaycan 🖍️ yağlı karandaş
Български 🖍️ пастел
বাংলা 🖍️ ক্রেয়ন
Bosanski 🖍️ voštana olovka
Čeština 🖍️ pastelka
Dansk 🖍️ farvekridt
Deutsch 🖍️ Wachsmalstift
Ελληνικά 🖍️ κηρομπογιά
English 🖍️ crayon
Español 🖍️ lápiz de cera
Eesti 🖍️ kriit
فارسی 🖍️ مدادشمعی
Suomi 🖍️ väriliitu
Filipino 🖍️ krayola
Français 🖍️ crayon pastel
עברית 🖍️ צבע פנדה
हिन्दी 🖍️ क्रेयॉन
Hrvatski 🖍️ bojica
Magyar 🖍️ zsírkréta
Bahasa Indonesia 🖍️ krayon
Italiano 🖍️ pastello a cera
日本語 🖍️ クレヨン
ქართველი 🖍️ ფერადი ფანქარი
Қазақ 🖍️ пастель
한국어 🖍️ 크레용
Kurdî 🖍️ crayon
Lietuvių 🖍️ kreidelė
Latviešu 🖍️ krītiņš
Bahasa Melayu 🖍️ krayon
ဗမာ 🖍️ ရောင်စုံဖယောင်းခဲတံ
Bokmål 🖍️ fargestift
Nederlands 🖍️ krijtje
Polski 🖍️ kredka
پښتو 🖍️ کریون
Português 🖍️ giz de cera
Română 🖍️ creion colorat
Русский 🖍️ восковой мелок
سنڌي 🖍️ ڪرائون
Slovenčina 🖍️ pastelka
Slovenščina 🖍️ voščenka
Shqip 🖍️ shkumës me ngjyrë
Српски 🖍️ воштана бојица
Svenska 🖍️ krita
ภาษาไทย 🖍️ ดินสอสี
Türkçe 🖍️ pastel boya
Українська 🖍️ пастель
اردو 🖍️ کریون
Tiếng Việt 🖍️ bút sáp màu
简体中文 🖍️ 蜡笔
繁體中文 🖍️ 蠟筆