Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🟥

“🟥” Ý nghĩa: hình vuông màu đỏ Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟥 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 🟥
🟥 hình vuông màu đỏ tượng trưng cho hình vuông màu đỏ và thường được dùng để biểu thị cảnh báo⚠️, thận trọng🚨 hoặc dừng lại⛔. Biểu tượng cảm xúc này thu hút sự chú ý ngay lập tức nhờ màu sắc đậm và rất phù hợp để nhấn mạnh những điểm quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚠️ Thận trọng, 🚨 Cảnh báo, ⛔ Biển báo dừng

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu đỏ | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu đỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu đỏ | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu đỏ
🟥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCần phải chú ý ngay lập tức🟥
ㆍĐây là cảnh báo🟥
ㆍDừng phần này lại🟥
🟥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟥
Tên ngắn:hình vuông màu đỏ
Điểm mã:U+1F7E5 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình vuông | hình vuông màu đỏ | màu đỏ | ô vuông
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu đỏ | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu đỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu đỏ | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu đỏ
Xem thêm 7
🍎 táo đỏ Sao chép
📕 sách đóng Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🧯 bình chữa cháy Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟥 مربع أحمر
Azərbaycan 🟥 qırmızı kvadrat
Български 🟥 червен квадрат
বাংলা 🟥 লাল বর্গক্ষেত্র
Bosanski 🟥 crveni kvadrat
Čeština 🟥 červený čtvereček
Dansk 🟥 rød firkant
Deutsch 🟥 rotes Quadrat
Ελληνικά 🟥 κόκκινο τετράγωνο
English 🟥 red square
Español 🟥 cuadrado rojo
Eesti 🟥 punane ruut
فارسی 🟥 مربع سرخ
Suomi 🟥 punainen neliö
Filipino 🟥 pulang parisukat
Français 🟥 carré rouge
עברית 🟥 ריבוע אדום
हिन्दी 🟥 लाल वर्ग
Hrvatski 🟥 crveni kvadrat
Magyar 🟥 vörös négyzet
Bahasa Indonesia 🟥 persegi merah
Italiano 🟥 quadrato rosso
日本語 🟥 赤い四角
ქართველი 🟥 წითელი კვადრატი
Қазақ 🟥 қызыл шаршы
한국어 🟥 빨간색 사각형
Kurdî 🟥 meydana sor
Lietuvių 🟥 raudonas kvadratas
Latviešu 🟥 sarkans kvadrāts
Bahasa Melayu 🟥 persegi merah
ဗမာ 🟥 အနီရောင် စတုရမ်းကွက်
Bokmål 🟥 rødt kvadrat
Nederlands 🟥 rood vierkant
Polski 🟥 czerwony kwadrat
پښتو 🟥 سور مربع
Português 🟥 quadrado vermelho
Română 🟥 pătrat roșu
Русский 🟥 красный квадрат
سنڌي 🟥 ڳاڙهو چورس
Slovenčina 🟥 červený štvorec
Slovenščina 🟥 rdeč kvadrat
Shqip 🟥 katror i kuq
Српски 🟥 црвени квадрат
Svenska 🟥 röd kvadrat
ภาษาไทย 🟥 สี่เหลี่ยมสีแดง
Türkçe 🟥 kırmızı kare
Українська 🟥 червоний квадрат
اردو 🟥 لال چوک
Tiếng Việt 🟥 hình vuông màu đỏ
简体中文 🟥 红色方块
繁體中文 🟥 紅色方形