Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🖇️

“🖇️” Ý nghĩa: kẹp giấy được nối Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

🖇️ Ý nghĩa và mô tả
Clip được kết nối 🖇️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai chiếc kẹp giấy được kết nối với nhau, chủ yếu được sử dụng để liên kết các tài liệu📄 với nhau hoặc sắp xếp các tập tin📂. Nó thường được sử dụng trong văn phòng🏢 để sắp xếp dữ liệu quan trọng hoặc đóng gói các tài liệu liên quan.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📎 kẹp giấy, 📄 tài liệu, 📂 mở thư mục

Biểu tượng cảm xúc clip kết nối | biểu tượng cảm xúc được ghim | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cụm từ
🖇️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã liên kết tất cả tài liệu dưới dạng 🖇️
ㆍTôi đã ghim các ghi chú dưới dạng 🖇️
ㆍTôi đã sắp xếp các tệp dưới dạng 🖇️
🖇️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖇️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖇️
Tên ngắn:kẹp giấy được nối
Tên Apple:Linked Paperclips
Điểm mã:U+1F587 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:kẹp giấy | kẹp giấy được nối | nối
Biểu tượng cảm xúc clip kết nối | biểu tượng cảm xúc được ghim | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cụm từ
Xem thêm 14
🤝 bắt tay Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏫 trường học Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📋 bảng ghi nhớ Sao chép
📌 đinh ghim Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🧷 ghim băng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖇️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖇️ مشبك ورق مقترن
Azərbaycan 🖇️ birləşmiş sancaqlar
Български 🖇️ Съединени кламери
বাংলা 🖇️ সংযুক্ত পেপার ক্লিপ
Bosanski 🖇️ spojene spajalice
Čeština 🖇️ spojené kancelářské sponky
Dansk 🖇️ sammensatte papirclips
Deutsch 🖇️ verhakte Büroklammern
Ελληνικά 🖇️ ενωμένοι συνδετήρες
English 🖇️ linked paperclips
Español 🖇️ clips unidos
Eesti 🖇️ ühendatud kirjaklambrid
فارسی 🖇️ زنجیرهٔ گیره
Suomi 🖇️ klemmarit yhdessä
Filipino 🖇️ magkakawing na paperclip
Français 🖇️ trombones
עברית 🖇️ אטבי נייר מחוברים
हिन्दी 🖇️ लिंक किए गए पेपरक्लिप
Hrvatski 🖇️ spojene spajalice
Magyar 🖇️ összekapcsolt gemkapcsok
Bahasa Indonesia 🖇️ klip kertas tertaut
Italiano 🖇️ graffette attaccate
日本語 🖇️ つながったクリップ
ქართველი 🖇️ მიბმული ქაღალდის სამაგრები
Қазақ 🖇️ байланысқан қағаз қысқыштары
한국어 🖇️ 이어져 있는 클립
Kurdî 🖇️ clips girêdayî
Lietuvių 🖇️ sukabintos sąvaržėlės
Latviešu 🖇️ savienotas saspraudes
Bahasa Melayu 🖇️ klip kertas berpaut
ဗမာ 🖇️ ချိတ်ထားသည့် စက္ကူညှပ်များ
Bokmål 🖇️ sammenlenkede binders
Nederlands 🖇️ twee paperclips aan elkaar
Polski 🖇️ złączone spinacze
پښتو 🖇️ تړل شوي کلپونه
Português 🖇️ clipes de papel conectados
Română 🖇️ agrafe de hârtie înlănțuite
Русский 🖇️ скрепки
سنڌي 🖇️ ڳنڍيل ڪلپس
Slovenčina 🖇️ spojené sponky na papier
Slovenščina 🖇️ povezani sponki
Shqip 🖇️ kapëse teli të lidhura
Српски 🖇️ повезане спајалице
Svenska 🖇️ länkade gem
ภาษาไทย 🖇️ คลิปหนีบกระดาษคู่
Türkçe 🖇️ iç içe geçmiş ataşlar
Українська 🖇️ зчеплені скріпки
اردو 🖇️ منسلک کلپس
Tiếng Việt 🖇️ kẹp giấy được nối
简体中文 🖇️ 连起来的两个回形针
繁體中文 🖇️ 相連的回紋針