Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤝

“🤝” Ý nghĩa: bắt tay Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🤝 Ý nghĩa và mô tả
Bắt tay🤝Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người đang bắt tay và thường được sử dụng để thể hiện sự hợp tác🤝, thỏa thuận👍 hoặc lời hứa. Nó thường được sử dụng để chỉ các giao dịch kinh doanh hoặc tình bạn. Nó được sử dụng để thể hiện sự hợp tác hoặc thỏa thuận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👍 Thích, 👏 Vỗ tay, ✌️ V Finger

Biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc nắm tay nhau | biểu tượng cảm xúc hòa giải | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc hợp tác
🤝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là một thỏa thuận tốt🤝
ㆍChúng ta hãy cùng nhau làm việc nhé🤝
ㆍTôi hứa🤝
🤝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤝 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤝
Tên ngắn:bắt tay
Điểm mã:U+1F91D Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay
Biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc nắm tay nhau | biểu tượng cảm xúc hòa giải | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc hợp tác
Xem thêm 10
👋 vẫy tay Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
👭 hai người phụ nữ nắm tay Sao chép
🍻 chạm cốc bia Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤝 مصافحة
Azərbaycan 🤝 salamlaşmaq
Български 🤝 ръкостискане
বাংলা 🤝 করমর্দন
Bosanski 🤝 rukovanje
Čeština 🤝 stisk rukou
Dansk 🤝 håndtryk
Deutsch 🤝 Handschlag
Ελληνικά 🤝 χειραψία
English 🤝 handshake
Español 🤝 apretón de manos
Eesti 🤝 käepigistus
فارسی 🤝 دست دادن
Suomi 🤝 kädenpuristus
Filipino 🤝 pagkakamay
Français 🤝 poignée de main
עברית 🤝 לחיצת יד
हिन्दी 🤝 हाथ मिलाना
Hrvatski 🤝 rukovanje
Magyar 🤝 kézfogás
Bahasa Indonesia 🤝 jabat tangan
Italiano 🤝 stretta di mano
日本語 🤝 握手
ქართველი 🤝 ხელის ჩამორთმევა
Қазақ 🤝 қол алысу
한국어 🤝 악수
Kurdî 🤝 destcivandinî
Lietuvių 🤝 rankos paspaudimas
Latviešu 🤝 rokasspiediens
Bahasa Melayu 🤝 berjabat tangan
ဗမာ 🤝 လက်ဆွဲနှုတ်ဆက်
Bokmål 🤝 håndhilse
Nederlands 🤝 handdruk
Polski 🤝 uścisk dłoni
پښتو 🤝 لاس ورکول
Português 🤝 aperto de mãos
Română 🤝 strângere de mână
Русский 🤝 рукопожатие
سنڌي 🤝 هٿ ملائڻ
Slovenčina 🤝 potrasenie rukami
Slovenščina 🤝 rokovanje
Shqip 🤝 shtrëngim duarsh
Српски 🤝 руковање
Svenska 🤝 handskakning
ภาษาไทย 🤝 จับมือ
Türkçe 🤝 el sıkışma
Українська 🤝 рукостискання
اردو 🤝 مصافحہ
Tiếng Việt 🤝 bắt tay
简体中文 🤝 握手
繁體中文 🤝 握手