Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🕙

“🕙” Ý nghĩa: mười giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕙 Ý nghĩa và mô tả
10 giờ 🕙Biểu tượng tượng trưng cho 10 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi tính thời gian tập thể dục buổi sáng🏋️ hoặc sự kiện buổi tối🎉. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕚 11 giờ, 🕛 12 giờ

Biểu tượng cảm xúc mười giờ | biểu tượng cảm xúc 10 giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc mười giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi tập thể dục lúc 10 giờ nhé! 🕙
ㆍSự kiện buổi tối bắt đầu lúc 10 giờ🕙
ㆍHẹn gặp bạn lúc 10 giờ! 🕙
🕙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕙 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕙
Tên ngắn:mười giờ
Điểm mã:U+1F559 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | mười
Biểu tượng cảm xúc mười giờ | biểu tượng cảm xúc 10 giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc mười giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 10
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕘 chín giờ Sao chép
🕚 mười một giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕙 الساعة العاشرة
Azərbaycan 🕙 on tamam
Български 🕙 десет часът
বাংলা 🕙 দশটা
Bosanski 🕙 deset sati
Čeština 🕙 deset hodin
Dansk 🕙 kl. ti
Deutsch 🕙 10:00 Uhr
Ελληνικά 🕙 δέκα η ώρα
English 🕙 ten o’clock
Español 🕙 10 en punto
Eesti 🕙 kell kümme
فارسی 🕙 ساعت ده
Suomi 🕙 kello kymmenen
Filipino 🕙 a las dies
Français 🕙 dix heures
עברית 🕙 עשר
हिन्दी 🕙 10 बजे, घड़ी, दस, 10:00
Hrvatski 🕙 deset sati
Magyar 🕙 tíz óra
Bahasa Indonesia 🕙 jam sepuluh tepat
Italiano 🕙 ore dieci
日本語 🕙 10時
ქართველი 🕙 ათი საათი
Қазақ 🕙 сағат он
한국어 🕙 열 시
Kurdî 🕙 saet deh
Lietuvių 🕙 dešimt valandų
Latviešu 🕙 pulksten desmit
Bahasa Melayu 🕙 pukul sepuluh
ဗမာ 🕙 ဆယ်နာရီ
Bokmål 🕙 klokken ti
Nederlands 🕙 tien uur
Polski 🕙 godzina 10:00
پښتو 🕙 لس بجې
Português 🕙 10 horas
Română 🕙 ora zece fix
Русский 🕙 десять часов
سنڌي 🕙 ڏهه وڳي
Slovenčina 🕙 desať hodín
Slovenščina 🕙 ura je deset
Shqip 🕙 ora dhjetë
Српски 🕙 десет сати
Svenska 🕙 klockan tio
ภาษาไทย 🕙 สิบนาฬิกา
Türkçe 🕙 saat 10
Українська 🕙 десята година
اردو 🕙 دس بجے
Tiếng Việt 🕙 mười giờ
简体中文 🕙 十点
繁體中文 🕙 十點