Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🕓

“🕓” Ý nghĩa: bốn giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕓 Ý nghĩa và mô tả
4 giờ 🕓Biểu tượng tượng trưng cho 4 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ

Biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta gặp nhau lúc 4 giờ nhé? 🕓
ㆍCuộc họp được ấn định vào lúc 4 giờ🕓
ㆍSự kiện kết nối diễn ra vào lúc 4 giờ🕓
🕓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕓
Tên ngắn:bốn giờ
Điểm mã:U+1F553 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:00 | 4 | 4:00 | bốn | đồng hồ | giờ
Biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bốn giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕐 một giờ Sao chép
🕘 chín giờ Sao chép
🕟 bốn giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕓 الساعة الرابعة
Azərbaycan 🕓 dörd tamam
Български 🕓 четири часът
বাংলা 🕓 চারটে
Bosanski 🕓 četiri sata
Čeština 🕓 čtyři hodiny
Dansk 🕓 kl. fire
Deutsch 🕓 4:00 Uhr
Ελληνικά 🕓 τέσσερις η ώρα
English 🕓 four o’clock
Español 🕓 4 en punto
Eesti 🕓 kell neli
فارسی 🕓 ساعت چهار
Suomi 🕓 kello neljä
Filipino 🕓 a las quatro
Français 🕓 quatre heures
עברית 🕓 ארבע
हिन्दी 🕓 4 बजे, घड़ी, चार, 4:00
Hrvatski 🕓 četiri sata
Magyar 🕓 négy óra
Bahasa Indonesia 🕓 jam empat tepat
Italiano 🕓 ore quattro
日本語 🕓 4時
ქართველი 🕓 ოთხი საათი
Қазақ 🕓 сағат төрт
한국어 🕓 네 시
Kurdî 🕓 saet çaran
Lietuvių 🕓 keturios valandos
Latviešu 🕓 pulksten četri
Bahasa Melayu 🕓 pukul empat
ဗမာ 🕓 လေးနာရီ
Bokmål 🕓 klokken fire
Nederlands 🕓 vier uur
Polski 🕓 godzina 4:00
پښتو 🕓 څلور بجی
Português 🕓 4 horas
Română 🕓 ora patru fix
Русский 🕓 четыре часа
سنڌي 🕓 چار وڳي
Slovenčina 🕓 štyri hodiny
Slovenščina 🕓 ura je štiri
Shqip 🕓 ora katër
Српски 🕓 четири сата
Svenska 🕓 klockan fyra
ภาษาไทย 🕓 สี่นาฬิกา
Türkçe 🕓 saat 4
Українська 🕓 четверта година
اردو 🕓 چار بجے
Tiếng Việt 🕓 bốn giờ
简体中文 🕓 四点
繁體中文 🕓 四點