Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🕔

“🕔” Ý nghĩa: năm giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕔 Ý nghĩa và mô tả
5 giờ 🕔Biểu tượng cảm xúc lúc 5 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều 🍰 hoặc thời gian làm việc 🛋️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕒 3 giờ, 🕓 4 giờ, 🕕 6 giờ

Biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc đúng giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta sẽ tổ chức tiệc trà lúc 5 giờ nhé? 🕔
ㆍTôi tan sở lúc 5 giờ🕔
ㆍTôi có một cuộc họp quan trọng lúc 5 giờ🕔
🕔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕔 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕔
Tên ngắn:năm giờ
Điểm mã:U+1F554 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm
Biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc năm giờ | biểu tượng cảm xúc đúng giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕐 một giờ Sao chép
🕘 chín giờ Sao chép
🕠 năm giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕔 الساعة الخامسة
Azərbaycan 🕔 beş tamam
Български 🕔 пет часът
বাংলা 🕔 পাঁচটা
Bosanski 🕔 pet sati
Čeština 🕔 pět hodin
Dansk 🕔 kl. fem
Deutsch 🕔 5:00 Uhr
Ελληνικά 🕔 πέντε η ώρα
English 🕔 five o’clock
Español 🕔 5 en punto
Eesti 🕔 kell viis
فارسی 🕔 ساعت پنج
Suomi 🕔 kello viisi
Filipino 🕔 a las singko
Français 🕔 cinq heures
עברית 🕔 חמש
हिन्दी 🕔 5 बजे, घड़ी, पांच, 5:00
Hrvatski 🕔 pet sati
Magyar 🕔 öt óra
Bahasa Indonesia 🕔 jam lima tepat
Italiano 🕔 ore cinque
日本語 🕔 5時
ქართველი 🕔 ხუთი საათი
Қазақ 🕔 сағат бес
한국어 🕔 다섯 시
Kurdî 🕔 saet pêncan
Lietuvių 🕔 penkios valandos
Latviešu 🕔 pulksten pieci
Bahasa Melayu 🕔 pukul lima
ဗမာ 🕔 ငါးနာရီ
Bokmål 🕔 klokken fem
Nederlands 🕔 vijf uur
Polski 🕔 godzina 5:00
پښتو 🕔 پنځه بجې
Português 🕔 5 horas
Română 🕔 ora cinci fix
Русский 🕔 пять часов
سنڌي 🕔 پنج وڳي
Slovenčina 🕔 päť hodín
Slovenščina 🕔 ura je pet
Shqip 🕔 ora pesë
Српски 🕔 пет сати
Svenska 🕔 klockan fem
ภาษาไทย 🕔 ห้านาฬิกา
Türkçe 🕔 saat 5
Українська 🕔 п’ята година
اردو 🕔 پانچ بجے
Tiếng Việt 🕔 năm giờ
简体中文 🕔 五点
繁體中文 🕔 五點