Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💠

“💠” Ý nghĩa: hình thoi có dấu chấm Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

💠 Ý nghĩa và mô tả
Nút hình kim cương 💠
💠 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho hình dạng của một viên kim cương có dấu chấm ở giữa và thường được dùng để trang trí hoặc dùng để làm nổi bật một biểu tượng cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện sự quyến rũ✨, đặc biệt⭐ và tinh tế💎. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật điều gì đó đáng chú ý🌟 hoặc thể hiện một phong cách độc đáo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ lấp lánh, ⭐ ngôi sao, 💎 kim cương

biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc hình kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc hình kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
💠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này thật sự rất đặc biệt💠
ㆍPhong cách của người đó thật ngầu💠
ㆍTác phẩm này thực sự rất đẹp💠
💠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💠 Thông tin cơ bản
Emoji: 💠
Tên ngắn:hình thoi có dấu chấm
Tên Apple:hình thoi có dấu chấm bên trong
Điểm mã:U+1F4A0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm | hình thoi có dấu chấm
biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc hình kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương | biểu tượng cảm xúc hình kim cương | biểu tượng cảm xúc kim cương trang trí
Xem thêm 7
🏠 ngôi nhà Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
vòng lặp đôi Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🔸 hình thoi nhỏ màu cam Sao chép
💠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💠 ماسة مع نقطة
Azərbaycan 💠 nöqtəli romb
Български 💠 ромб с точка в средата
বাংলা 💠 একটি ডটের সাথে হীরে
Bosanski 💠 romb sa tačkom u sredini
Čeština 💠 kosočtverec s tečkou
Dansk 💠 ruder med prik
Deutsch 💠 Rautenform mit Punkt
Ελληνικά 💠 ρόμβος με τελεία
English 💠 diamond with a dot
Español 💠 rombo con pétalo
Eesti 💠 punktiga romb
فارسی 💠 لوزی نقطه‌دار
Suomi 💠 vinoneliö/kukka
Filipino 💠 diamond na may tuldok
Français 💠 diamant avec un point
עברית 💠 מעוין כחול עם נקודה
हिन्दी 💠 डॉट वाला हीरा
Hrvatski 💠 romb s točkom
Magyar 💠 rombusz ponttal
Bahasa Indonesia 💠 wajik bertitik
Italiano 💠 petalo di fiore
日本語 💠 ドット付きひし形
ქართველი 💠 რომბი წერტილით
Қазақ 💠 нүктелі ромб
한국어 💠 점이 찍힌 다이아몬드 모양
Kurdî 💠 şiklê elmasê xalîkirî
Lietuvių 💠 deimantas su tašku
Latviešu 💠 rombs ar punktu
Bahasa Melayu 💠 berlian berbintik
ဗမာ 💠 အစက်ပါ စိန်
Bokmål 💠 diamant med prikk
Nederlands 💠 ruitvorm met stip erin
Polski 💠 romb z kropką
پښتو 💠 نقطه الماس شکل
Português 💠 diamante com um ponto
Română 💠 romb cu punct în centru
Русский 💠 ромб с точкой
سنڌي 💠 ڊاٽيل هيرن جي شڪل
Slovenčina 💠 kosoštvorec s bodkou
Slovenščina 💠 karo s piko
Shqip 💠 diamant me një pikë
Српски 💠 ромб са тачком
Svenska 💠 diamantform med en prick
ภาษาไทย 💠 ข้าวหลามตัดมีจุดตรงกลาง
Türkçe 💠 içinde noktalı karo
Українська 💠 ромб із крапкою
اردو 💠 نقطے دار ہیرے کی شکل
Tiếng Việt 💠 hình thoi có dấu chấm
简体中文 💠 带圆点的菱形
繁體中文 💠 菱形加圓點